Kết quả VfB Stuttgart vs Schalke 04, 20h30 ngày 03/9

  • Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Schalke 04
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mercedes-Benz Arena (Stuttgart)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Đức 2022-2023 » vòng 5

    • VfB Stuttgart vs Schalke 04: Diễn biến chính

    • 28''
      1-1
      yellow_card Drexler D. (Ngáng chân)
    • 45''
       Vagnoman J. (Phi thể thao)yellow_card
      1-1
    • 45''
      1-1
      yellow_card Bulter M. (Phi thể thao)
    • 45+4''
       Sosa B. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 46''
      1-1
        Mohr T.   Ouwejan T.
    • 63''
        Millot E.   Sosa B.
      1-1
    • 63''
        Tomas T.   Egloff L.
      1-1
    • 65''
      1-1
        Polter S.   Terodde S.
    • 65''
      1-1
        Zalazar R.   Larsson J.
    • 67''
       Vagnoman J. (Lỗi thô bạo)two_yellows
      1-1
    • 73''
       Mavropanos K. (Phi thể thao)yellow_card
      1-1
    • 74''
      1-1
        Mollet F.   Drexler D.
    • 76''
        Stenzel P.   Fuhrich C.
      1-1
    • 83''
        Karazor A.   Ahamada N.
      1-1
    • 83''
        Guirassy S.   Silas
      1-1
    • VfB Stuttgart vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 37 Aidonis A.
      33 Bredlow F. (G)
      9 Guirassy S.
      16 Karazor A.
      39 Kastanaras T.
      8 Millot E.
      11 Perea J. J.
      15 Stenzel P.
      10 Tomas T.
      Fahrmann R. (G) 1
      Greiml L. 3
      Kral A. 30
      Latza D. 8
      Matriciani H. 41
      Mohr T. 29
      Mollet F. 20
      Polter S. 40
      Zalazar R. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Matarazzo P.
      Kramer F.
    • VfB Stuttgart vs Schalke 04: Số liệu thống kê

    • VfB Stuttgart
      Schalke 04
    • 5
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 13
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 344
      Pass
      456
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 25
      Heads
      25
    •  
       
    • 17
      Head Success
      8
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 15
      Tackles
      13
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 12
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 93
      Attack
      110
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      43
    •