Kết quả VfB Stuttgart vs Union Berlin, 20h30 ngày 08/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Union Berlin
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mercedes-Benz Arena (Stuttgart)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Đức 2022-2023 » vòng 9

    • VfB Stuttgart vs Union Berlin: Diễn biến chính

    • 65''
      0-0
        Thorsby M.   Schafer A.
    • 66''
      0-0
      yellow_card Giesselmann N. (Lỗi thô bạo)
    • 67''
        Sosa B.   Zagadou D.
      0-0
    • 68''
        Fuhrich C.   Silas
      0-0
    • 71''
        Stenzel P.   Ito H.
      0-0
    • 73''
      0-0
        Leweling J.   Becker S.
    • 76''
      0-1
      goal Jaeckel P. (Giesselmann N.)
    • 78''
      0-1
      yellow_card Khedira R. (Lỗi thô bạo)
    • 78''
       Guirassy S. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 81''
        Pfeiffer L.   Karazor A.
      0-1
    • 83''
       Guirassy S. (Lỗi)two_yellows
      0-1
    • 83''
      0-1
        Seguin P.   Khedira R.
    • 84''
      0-1
        Pantovic M.   Haraguchi G.
    • 90+3''
      0-1
      yellow_card Seguin P. (Lỗi)
    • VfB Stuttgart vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 33 Bredlow F. (G)
      25 Egloff L.
      22 Fuhrich C.
      8 Millot E.
      28 Nartey N.
      11 Perea J. J.
      20 Pfeiffer L.
      24 Sosa B.
      15 Stenzel P.
      Behrens K. 17
      Grill L. (G) 37
      Leite D. 4
      Leweling J. 40
      Michel S. 11
      Pantovic M. 32
      Seguin P. 14
      Thorsby M. 2
      Trimmel C. 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Matarazzo P.
      Fischer U.
    • VfB Stuttgart vs Union Berlin: Số liệu thống kê

    • VfB Stuttgart
      Union Berlin
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      7
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      0
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 454
      Pass
      434
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 45
      Heads
      45
    •  
       
    • 26
      Head Success
      19
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 13
      Tackles
      18
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      27
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 7
      Intercept
      11
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 122
      Attack
      101
    •  
       
    • 34
      Dangerous Attack
      38
    •