Kết quả VfB Stuttgart vs VfL Bochum, 20h30 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs VfL Bochum
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mercedes-Benz Arena (Stuttgart)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Đức 2022-2023 » vòng 10

    • VfB Stuttgart vs VfL Bochum: Diễn biến chính

    • 22''
       Ahamada N. (Silas)goal
      2-0
    • 29''
      2-1
      goal Zoller S.
    • 46''
      2-1
        Antwi-Adjei C.   Zoller S.
    • 52''
        Fuhrich C.   Ahamada N.
      2-1
    • 64''
       Silas (Sosa B.)goal
      3-1
    • 70''
      3-1
        Ganvoula S.   Losilla A.
    • 71''
      3-1
      yellow_card Gamboa C. (Lỗi)
    • 71''
       Endo W.goal
      4-1
    • 72''
      4-1
      yellow_card Stoger K. (Lỗi thô bạo)
    • 75''
        Ito H.   Mavropanos K.
      4-1
    • 75''
        Perea J. J.   Tomas T.
      4-1
    • 76''
        Nartey N.   Millot E.
      4-1
    • 78''
      4-1
        Osterhage P.   Holtmann G.
    • 84''
        Stenzel P.   Pfeiffer L.
      4-1
    • 90''
      4-1
        Osei-Tutu J.   Hofmann P.
    • 90''
      4-1
        Lampropoulos V.   Forster P.
    • VfB Stuttgart vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 33 Bredlow F. (G)
      7 Coulibaly T.
      25 Egloff L.
      22 Fuhrich C.
      21 Ito H.
      39 Kastanaras T.
      28 Nartey N.
      11 Perea J. J.
      15 Stenzel P.
      Antwi-Adjei C. 22
      Ganvoula S. 35
      Heintz D. 30
      Horn J. 38
      Johansson M. (G) 16
      Lampropoulos V. 24
      Oermann T. 14
      Osei-Tutu J. 18
      Osterhage P. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Wimmer M.
      Letsch T.
    • VfB Stuttgart vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

    • VfB Stuttgart
      VfL Bochum
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 17
      Shots
      15
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      5
    •  
       
    • 4
      Blocked
      5
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 385
      Pass
      414
    •  
       
    • 72%
      Pass Success
      74%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 37
      Heads
      37
    •  
       
    • 19
      Head Success
      18
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 13
      Tackles
      16
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 32
      Throw ins
      33
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 6
      Intercept
      9
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 84
      Attack
      119
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      51
    •