Kết quả VfL Bochum vs Freiburg, vòng 21 21h30 ngày 18/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu VfL Bochum vs Freiburg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Vonovia Ruhrstadion (Bochum)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Đức 2022-2023 » vòng 21

    • VfL Bochum vs Freiburg: Diễn biến chính

    • 43''
      0-1
      yellow_card Lienhart P. (Kéo áo)
    • 46''
        Stafylidis K.   Soares D. T.
      0-1
    • 51''
      0-2
      goal Holer L. (Gunter C.)
    • 62''
      0-2
      yellow_card Gunter C. (Ngáng chân)
    • 62''
        Broschinski M.   Zoller S.
      0-2
    • 64''
       Losilla A. (Lỗi thô bạo)red_card
      0-2
    • 68''
        Osei-Tutu J.   Janko S.
      0-2
    • 76''
       Schlotterbeck K. (Ngáng chân)yellow_card
      0-2
    • 77''
      0-2
        Sallai R.   Doan R.
    • 77''
      0-2
        Jeong Woo-Yeong   Holer L.
    • 79''
       Broschinski M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-2
    • 86''
        Ganvoula S.   Asano T.
      0-2
    • 87''
      0-2
        Petersen N.   Gregoritsch M.
    • 87''
      0-2
        Keitel Y.   Eggestein M.
    • 89''
      0-2
        Weisshaupt N.   Grifo V.
    • 90+5''
       Osei-Tutu J. (Ngáng chân)yellow_card
      0-2
    • VfL Bochum vs Freiburg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Broschinski M.
      35 Ganvoula S.
      30 Heintz D.
      26 Johansson M. (G)
      28 Kunde P.
      24 Lampropoulos V.
      18 Osei-Tutu J.
      6 Osterhage P.
      16 Stafylidis K.
      Gulde M. 5
      Jeong Woo-Yeong 29
      Keitel Y. 14
      Petersen N. 18
      Sallai R. 22
      Sildillia K. 25
      Uphoff B. (G) 1
      Wagner R. 23
      Weisshaupt N. 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Letsch T.
      Streich C.
    • VfL Bochum vs Freiburg: Số liệu thống kê

    • VfL Bochum
      Freiburg
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 16
      Shots
      19
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      8
    •  
       
    • 4
      Blocked
      6
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 356
      Pass
      401
    •  
       
    • 64%
      Pass Success
      70%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 80
      Heads
      50
    •  
       
    • 38
      Head Success
      27
    •  
       
    • 3
      Saves
      6
    •  
       
    • 19
      Tackles
      13
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 15
      Intercept
      17
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 103
      Attack
      109
    •  
       
    • 34
      Dangerous Attack
      29
    •