Kết quả VfL Osnabruck vs Dynamo Dresden, 19h00 ngày 01/4

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu VfL Osnabruck vs Dynamo Dresden
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion an der Bremer Brück (Osnabrück)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Đức 2022-2023 » vòng 30

    • VfL Osnabruck vs Dynamo Dresden: Diễn biến chính

    • 42''
      0-0
      yellow_card Hauptmann N.
    • 43''
       Engelhardt E.yellow_card
      0-0
    • 52''
      0-1
      goal Arslan A. (Hauptmann N.)
    • 61''
        Heider M.   Niemann N.
      0-1
    • 78''
       Kleinhansl F.yellow_card
      0-1
    • 83''
        Wulff J.   Simakala B.
      0-1
    • 83''
        Higl F.   Kleinhansl F.
      0-1
    • 83''
        Wiemann N.   Kunze L.
      0-1
    • 84''
      0-1
      yellow_card Park K.
    • 88''
      0-1
        Akoto M.   Hauptmann N.
    • 88''
      0-1
        Lemmer J.   Conteh C.
    • 90''
      0-1
        Schaffler M.   Kutschke S.
    • 90''
      0-1
        Meier J.   Borkowski D.
    • 90+3''
      0-1
        Ehlers K.   Arslan A.
    • VfL Osnabruck vs Dynamo Dresden: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Beckemeyer L. (G)
      15 Chato P.
      24 Haas M.
      20 Heider M.
      17 Higl F.
      29 Itter D.
      10 Wahling O.
      25 Wiemann N.
      32 Wulff J.
      Akoto M. 22
      Broll K. (G) 35
      Ehlers K. 39
      Gogia A. 3
      Kulke M. 36
      Lemmer J. 21
      Meier J. 8
      Oehmichen J. 25
      Schaffler M. 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Schweinsteiger T.
      Anfang M.
    • VfL Osnabruck vs Dynamo Dresden: Số liệu thống kê

    • VfL Osnabruck
      Dynamo Dresden
    • 9
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      13
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      10
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 56
      Attack
      63
    •  
       
    • 81
      Dangerous Attack
      69
    •