Kết quả VfL Wolfsburg vs Hoffenheim, 20h30 ngày 13/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs Hoffenheim
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Volkswagen Arena (Wolfsburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Đức 2022-2023 » vòng 32

    • VfL Wolfsburg vs Hoffenheim: Diễn biến chính

    • 49''
       Guilavogui J. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 51''
      1-0
      yellow_card Bebou I. (Cùi trỏ)
    • 61''
        Gerhardt Y.   Svanberg M.
      1-0
    • 61''
        Marmoush O.   Wind J.
      1-0
    • 62''
      1-0
        Skov R.   Dabbur M.
    • 70''
        Waldschmidt L.   Wimmer P.
      1-0
    • 73''
      1-0
        Dolberg K.   Angelino
    • 75''
       Waldschmidt L. (Nmecha F.)goal
      2-0
    • 85''
      2-0
        Becker F. O.   Bebou I.
    • 85''
      2-0
        Bischof T.   Promel G.
    • 88''
      2-0
      yellow_card Akpoguma K. (Lỗi thô bạo)
    • 90''
        Cozza N.   Kaminski J.
      2-0
    • 90''
        Fischer K.   Baku R.
      2-0
    • 90+3''
      2-1
      own_goal Guilavogui J. (Phản lưới)
    • VfL Wolfsburg vs Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Cozza N.
      2 Fischer K.
      38 Franjic B.
      31 Gerhardt Y.
      33 Marmoush O.
      40 Paredes K.
      18 Pejcinovic D.
      12 Pervan P. (G)
      7 Waldschmidt L.
      Becker F. O. 20
      Bicakcic E. 4
      Bischof T. 39
      Delaney T. 17
      Dolberg K. 19
      Geiger D. 8
      Philipp L. (G) 37
      Skov R. 29
      Tohumcu U. 40
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kovac N.
      Matarazzo P.
    • VfL Wolfsburg vs Hoffenheim: Số liệu thống kê

    • VfL Wolfsburg
      Hoffenheim
    • 3
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      10
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      6
    •  
       
    • 3
      Blocked
      2
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 394
      Pass
      454
    •  
       
    • 74%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 0
      Offsides
      7
    •  
       
    • 44
      Heads
      52
    •  
       
    • 24
      Head Success
      24
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 15
      Tackles
      16
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 13
      Intercept
      6
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 101
      Attack
      110
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      50
    •