Kết quả VfL Wolfsburg vs Schalke 04, 20h30 ngày 20/8

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs Schalke 04
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Volkswagen Arena (Wolfsburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Đức 2022-2023 » vòng 3

    • VfL Wolfsburg vs Schalke 04: Diễn biến chính

    • 26''
       Bornauw S. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-0
    • 45+3''
      0-0
      penalty_off Terodde S. (Trượt phạt đền)
    • 46''
        Baku R.   Bornauw S.
      0-0
    • 46''
      0-0
        Flick F.   Latza D.
    • 59''
        Philipp M.   Marmoush O.
      0-0
    • 60''
        Kruse M.   Svanberg M.
      0-0
    • 71''
      0-0
        Larsson J.   Zalazar R.
    • 71''
      0-0
        Polter S.   Terodde S.
    • 76''
        Paredes K.   Kaminski J.
      0-0
    • 87''
      0-0
        Calhanoglu K.   Ouwejan T.
    • 87''
      0-0
        Aydin M.   Krauss T.
    • VfL Wolfsburg vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Baku R.
      21 Bialek B.
      14 Brekalo J.
      38 Franjic B.
      9 Kruse M.
      22 Nmecha F.
      40 Paredes K.
      12 Pervan P. (G)
      17 Philipp M.
      Aydin M. 23
      Calhanoglu K. 42
      Fahrmann R. (G) 1
      Flick F. 17
      Kaminski M. 35
      Larsson J. 7
      Mollet F. 20
      Polter S. 40
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kovac N.
      Kramer F.
    • VfL Wolfsburg vs Schalke 04: Số liệu thống kê

    • VfL Wolfsburg
      Schalke 04
    • 12
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 17
      Shots
      10
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      7
    •  
       
    • 6
      Blocked
      1
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 72%
      Possession
      28%
    •  
       
    • 67%
      Possession (Half-Time)
      33%
    •  
       
    • 582
      Pass
      228
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      63%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 2
      Offsides
      7
    •  
       
    • 42
      Heads
      42
    •  
       
    • 24
      Head Success
      18
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 10
      Tackles
      25
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      25
    •  
       
    • 2
      Intercept
      9
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 146
      Attack
      57
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      25
    •