Kết quả VfL Wolfsburg vs Werder Bremen, 20h30 ngày 06/8

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs Werder Bremen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Volkswagen Arena (Wolfsburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Đức 2022-2023 » vòng 1

    • VfL Wolfsburg vs Werder Bremen: Diễn biến chính

    • 23''
      1-2
      goal Bittencourt L. (Ducksch M.)
    • 46''
        Guilavogui J.   Svanberg M.
      1-2
    • 52''
       van de Ven M. (Ngáng chân)yellow_card
      1-2
    • 56''
        Wind J.   Brekalo J.
      1-2
    • 56''
      1-2
      yellow_card Weiser M. (Kéo áo)
    • 58''
      1-2
      yellow_card Pieper A. (Lỗi)
    • 67''
        Waldschmidt L.   Marmoush O.
      1-2
    • 67''
        Kaminski J.   Wimmer P.
      1-2
    • 69''
      1-2
        Buchanan L.   Jung A.
    • 75''
      1-2
        Rapp N.   Bittencourt L.
    • 75''
      1-2
        Agu F.   Weiser M.
    • 76''
        Kruse M.   Baku R.
      1-2
    • 80''
      1-2
        Burke O.   Fullkrug N.
    • 84''
       Guilavogui J.goal
      2-2
    • 90+3''
       Nmecha L. (Ngáng chân)yellow_card
      2-2
    • VfL Wolfsburg vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 38 Franjic B.
      29 Guilavogui J.
      16 Kaminski J.
      9 Kruse M.
      6 Paulo Otavio
      12 Pervan P. (G)
      8 Vranckx A.
      7 Waldschmidt L.
      23 Wind J.
      Agu F. 27
      Buchanan L. 26
      Burke O. 9
      Gruev I. 28
      Rapp N. 23
      Schmidt N. 22
      Stark N. 4
      Woltemade N. 29
      Zetterer M. (G) 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kovac N.
      Werner O.
    • VfL Wolfsburg vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

    • VfL Wolfsburg
      Werder Bremen
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      10
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 531
      Pass
      336
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      67%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 32
      Heads
      32
    •  
       
    • 13
      Head Success
      19
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 15
      Tackles
      16
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 37
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 12
      Intercept
      30
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 135
      Attack
      108
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      31
    •