Kết quả Viking vs Sparta Praha, vòng Loại 2 00h00 ngày 29/7

  • Viking 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Viking vs Sparta Praha
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: SR-Bank Arena (Stavanger)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Viking vs Sparta Praha: Diễn biến chính

    • 27''
      0-0
      yellow_card Hancko D. (Phi thể thao)
    • 30''
      0-0
      yellow_card Karabec A. (Kéo áo)
    • 38''
      0-0
      yellow_card Fortelny J. (Lỗi)
    • 42''
      0-1
      goal Zeleny J. (Wiesner T.)
    • 45''
       Vevatne V. (Solbakken M.)goal
      1-1
    • 59''
        Traore M.   Karlsbakk D. S.
      1-1
    • 62''
      1-1
        Cvancara T.   Kuchta J.
    • 63''
      1-1
        Danek K.   Pesek J.
    • 74''
      1-1
        Minchev M.   Karabec A.
    • 80''
      1-1
        Rynes M.   Haraslin L.
    • 81''
      1-1
        Mejdr J.   Wiesner T.
    • 81''
        Sandberg N.   Tripic Z.
      1-1
    • 90+2''
       Traore M. (Sandberg N.)goal
      2-1
    • 90+3''
        Vikstol R. D.   de Lanlay Y.
      2-1
    • Viking vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 35 Austbo E.
      26 Kvia-Egeskog S.
      16 Lokberg K.
      1 Ostbo A. (G)
      13 Ree M. (G)
      15 Sandberg N.
      21 Tangen H.
      7 Torsteinbo F.
      24 Traore M.
      23 Vikstol R. D.
      Cvancara T. 7
      Danek K. 13
      Heca M. (G) 29
      Hojer C. 17
      Julis L. 39
      Mejdr J. 19
      Minchev M. 11
      Panak F. 27
      Pavelka D. 8
      Rynes M. 5
      Sacek M. 16
      Vorel V. (G) 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Aarsheim L.
      Priske B.
    • Viking vs Sparta Praha: Số liệu thống kê

    • Viking
      Sparta Praha
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      13
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      8
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 41%
      Possession (HT)
      59%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 6
      Saves
      4
    •  
       
    • 112
      Attack
      113
    •  
       
    • 65
      Dangerous Attack
      84
    •