Kết quả Viktoria Plzen vs Inter Milan, 23h45 ngày 13/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Viktoria Plzen vs Inter Milan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Doosan Arena (Plzen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Viktoria Plzen vs Inter Milan: Diễn biến chính

    • 20''
      0-1
      goal Dzeko E. (Correa J.)
    • 22''
       Jemelka V. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 60''
      0-1
      yellow_card Bastoni A. (Phi thể thao)
    • 61''
       Bucha P. (Lỗi thô bạo)red_card
      0-1
    • 64''
      0-1
        D'Ambrosio D.   Bastoni A.
    • 70''
      0-2
      goal Dumfries D. (Dzeko E.)
    • 71''
        Bassey F.   Chory T.
      0-2
    • 71''
        Jirka E.   Sykora J.
      0-2
    • 72''
      0-2
        Martinez L.   Correa J.
    • 72''
      0-2
        Calhanoglu H.   Mkhitaryan H.
    • 72''
      0-2
        Gagliardini R.   Barella N.
    • 76''
        N'Diaye M.   Kalvach L.
      0-2
    • 76''
        Holik L.   Havel M.
      0-2
    • 78''
      0-2
      yellow_card Gagliardini R. (Ngáng chân)
    • 84''
      0-2
        Asllani K.   Brozovic M.
    • 84''
        Cermak A.   Vlkanova A.
      0-2
    • Viktoria Plzen vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 90 Bassey F.
      25 Cermak A.
      44 Holik L.
      16 Jedlicka M. (G)
      77 Jirka E.
      99 N'Diaye M.
      6 Pilar V.
      3 Tijani M.
      13 Tvrdon M. (G)
      Asllani K. 14
      Bellanova R. 12
      Calhanoglu H. 20
      Cordaz A. (G) 21
      D'Ambrosio D. 33
      Darmian M. 36
      de Vrij S. 6
      Dimarco F. 32
      Gagliardini R. 5
      Handanovic S. (G) 1
      Martinez L. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bilek M.
      Inzaghi S.
    • Viktoria Plzen vs Inter Milan: Số liệu thống kê

    • Viktoria Plzen
      Inter Milan
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 8
      Shots
      19
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 2
      Off Target
      3
    •  
       
    • 5
      Blocked
      8
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 28%
      Possession
      72%
    •  
       
    • 32%
      Possession (Half-Time)
      68%
    •  
       
    • 263
      Pass
      686
    •  
       
    • 79%
      Pass Success
      92%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 25
      Heads
      25
    •  
       
    • 10
      Head Success
      15
    •  
       
    • 6
      Saves
      1
    •  
       
    • 12
      Tackles
      17
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 12
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 11
      Intercept
      5
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 80
      Attack
      141
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      67
    •