Kết quả Viktoria Plzen vs Synot Slovacko, 22h30 ngày 31/8

  • Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Viktoria Plzen vs Synot Slovacko
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Doosan Arena (Plzen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Séc 2022-2023 » vòng 6

    • Viktoria Plzen vs Synot Slovacko: Diễn biến chính

    • 45+1''
        Sykora J.   Kopic J.
      1-0
    • 45+2''
       Bucha P. (Havel M.)goal
      2-0
    • 46''
        Bassey F.   Chory T.
      2-0
    • 49''
      2-0
      yellow_card Travnik M. (Ngáng chân)
    • 56''
      2-0
        Kozak L.   Travnik M.
    • 56''
      2-0
        Sinyavskiy V.   Holzer D.
    • 66''
      2-0
      yellow_card Sinyavskiy V. (Ngáng chân)
    • 69''
        Jirka E.   Vlkanova A.
      2-0
    • 70''
       Mosquera J. (Jemelka V.)goal
      3-0
    • 74''
      3-0
        Vecheta F.   Mihalik O.
    • 74''
      3-0
        Levin V.   Kohut M.
    • 79''
        Pilar V.   Mosquera J.
      3-0
    • 79''
        Cermak A.   N'Diaye M.
      3-0
    • 83''
      3-0
        Brandner P.   Petrzela M.
    • 89''
      3-0
      yellow_card Kalabiska J. (Lỗi thô bạo)
    • Viktoria Plzen vs Synot Slovacko: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 90 Bassey F.
      22 Cadu
      25 Cermak A.
      33 Dedic R.
      44 Holik L.
      77 Jirka E.
      35 Kasa F.
      6 Pilar V.
      7 Sykora J.
      3 Tijani M.
      13 Tvrdon M. (G)
      Borek J. (G) 31
      Brandner P. 15
      Doski M. 14
      Kozak L. 18
      Levin V. 8
      Sasinka O. 21
      Simko P. 4
      Sinyavskiy V. 99
      Tomic M. 27
      Vecheta F. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bilek M.
      Svedik M.
    • Viktoria Plzen vs Synot Slovacko: Số liệu thống kê

    • Viktoria Plzen
      Synot Slovacko
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 9
      Shots
      9
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      8
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      21
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 5
      Offsides
      3
    •  
       
    • 1
      Saves
      1
    •  
       
    • 118
      Attack
      135
    •  
       
    • 79
      Dangerous Attack
      89
    •