Kết quả Villarreal vs Atletico Madrid, 23h30 ngày 04/6

  • Vòng đấu: Vòng 38
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Villarreal vs Atletico Madrid
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de la Ceramica (Villarreal)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 38

    • Villarreal vs Atletico Madrid: Diễn biến chính

    • 36''
       Moreno A. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 40''
       Capoue E. (Ngã vờ)yellow_card
      1-1
    • 46''
        Cuenca J.   Kiko
      1-1
    • 56''
      1-2
      goal Correa A. (Griezmann A.)
    • 66''
        Baena A.   Chukwueze S.
      1-2
    • 66''
        Lo Celso G.   Trigueros M.
      1-2
    • 69''
      1-2
      yellow_card Barrios P. (Ngáng chân)
    • 71''
      1-2
      red_card Witsel A. (Ngáng chân)
    • 75''
       Baena A. (Lỗi)yellow_card
      1-2
    • 76''
      1-2
      yellow_card Correa A. (Ngáng chân)
    • 84''
      1-2
        Morata A.   Reguilon S.
    • 85''
        Mojica J.   Mandi A.
      1-2
    • 85''
        Pascual J.   Moreno A.
      1-2
    • 85''
      1-2
        Gomis Aleman A.   Grbic I.
    • 85''
      1-2
        Lemar T.   Correa A.
    • 90+3''
       Pascual J.goal
      2-2
    • Villarreal vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 16 Baena A.
      30 Carreira S.
      5 Cuenca J.
      28 Garcia C.
      40 Hassan H.
      17 Lo Celso G.
      12 Mojica J.
      43 Pascual J.
      1 Reina P. (G)
      Corral A. 48
      Doherty M. 12
      El Jebari S. 43
      Gomis Aleman A. (G) 31
      Lemar T. 11
      Llorente M. 14
      Morata A. 19
      Raihani A. 34
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Setien Q.
      Simeone D.
    • Villarreal vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê

    • Villarreal
      Atletico Madrid
    • 12
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 22
      Shots
      9
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 15
      Off Target
      6
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 66%
      Possession
      34%
    •  
       
    • 67%
      Possession (Half-Time)
      33%
    •  
       
    • 601
      Pass
      311
    •  
       
    • 90%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 17
      Heads
      11
    •  
       
    • 8
      Head Success
      6
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 15
      Tackles
      15
    •  
       
    • 17
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 7
      Throw ins
      11
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 3
      Intercept
      9
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 149
      Attack
      49
    •  
       
    • 87
      Dangerous Attack
      18
    •