Kết quả Villarreal vs Barcelona, 00h30 ngày 13/2

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Villarreal vs Barcelona
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de la Ceramica (Villarreal)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 21

    • Villarreal vs Barcelona: Diễn biến chính

    • 38''
       Torres P. (Lỗi)yellow_card
      0-1
    • 43''
      0-1
      yellow_card Araujo R. (Chạm tay)
    • 49''
       Baena A. (Lỗi)yellow_card
      0-1
    • 56''
      0-1
      yellow_card de Jong F. (Ngáng chân)
    • 58''
      0-1
      yellow_card Kounde J. (Cùi trỏ)
    • 62''
       Parejo D. (Kéo áo)yellow_card
      0-1
    • 71''
       Moreno A. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 81''
      0-1
      yellow_card Raphinha (Câu giờ)
    • 81''
      0-1
        Torres F.   Raphinha
    • 83''
        Trigueros M.   Moreno A.
      0-1
    • 83''
        Nino F.   Morales J. L.
      0-1
    • 83''
        Mojica J.   Baena A.
      0-1
    • 89''
      0-1
        Alba J.   Kessie F.
    • Villarreal vs Barcelona: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Alvarez I. (G)
      11 Chukwueze S.
      5 Cuenca J.
      2 Kiko
      23 Mandi A.
      12 Mojica J.
      34 Nino F.
      39 Terrats R.
      14 Trigueros M.
      Alarcon A. 38
      Alba J. 18
      Alonso M. 17
      Fati A. 10
      Garcia E. 24
      Pena I. (G) 13
      Roberto S. 20
      Tenas A. (G) 36
      Torre P. 32
      Torres F. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Setien Q.
      Xavi
    • Villarreal vs Barcelona: Số liệu thống kê

    • Villarreal
      Barcelona
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 11
      Shots
      6
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 2
      Blocked
      0
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      27
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 443
      Pass
      391
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 22
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 5
      Offsides
      3
    •  
       
    • 22
      Heads
      26
    •  
       
    • 11
      Head Success
      13
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 13
      Tackles
      15
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 12
      Intercept
      15
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 116
      Attack
      93
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      39
    •