Kết quả Villarreal vs Valencia, vòng 15 00h30 ngày 01/1

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Villarreal vs Valencia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de la Ceramica (Villarreal)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 15

    • Villarreal vs Valencia: Diễn biến chính

    • 35''
      0-1
      yellow_card Musah Y. (Ngáng chân)
    • 45''
       Chukwueze S. (Moreno G.)goal
      1-1
    • 56''
      1-1
      yellow_card Comert E. (Ngáng chân)
    • 57''
      1-1
        Moriba I.   Musah Y.
    • 72''
        Morales J. L.   Chukwueze S.
      1-1
    • 72''
        Jackson N.   Pino Y.
      1-1
    • 73''
      1-1
      yellow_card Moriba I. (Lỗi thô bạo)
    • 74''
      1-1
        Kluivert J.   Lino S.
    • 79''
        Pedraza A.   Moreno A.
      1-1
    • 79''
        Trigueros M.   Baena A.
      1-1
    • 79''
      1-1
        Guillamon H.   Nico
    • 79''
      1-1
        Duro H.   Cavani E.
    • 80''
       Foyth J. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 88''
       Foyth J. (Parejo D.)goal
      2-1
    • Villarreal vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 Cuenca J.
      9 Danjuma A.
      26 del Moral A.
      8 Foyth J.
      15 Jackson N.
      35 Jorgensen F. (G)
      23 Mandi A.
      12 Mojica J.
      22 Morales J. L.
      24 Pedraza A.
      13 Rulli G. (G)
      14 Trigueros M.
      Duro H. 19
      Foulquier D. 20
      Gabriel Paulista 5
      Guillamon H. 6
      Herrerin I. (G) 1
      Kluivert J. 9
      Lato T. 3
      Marcos Andre 22
      Moriba I. 8
      Ozkacar C. 15
      Rivero C. (G) 13
      Vazquez J. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Setien Q.
      Gattuso G.
    • Villarreal vs Valencia: Số liệu thống kê

    • Villarreal
      Valencia
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 14
      Shots
      13
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 0
      Blocked
      6
    •  
       
    • 24
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 391
      Pass
      341
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 2
      Offsides
      7
    •  
       
    • 20
      Heads
      18
    •  
       
    • 11
      Head Success
      8
    •  
       
    • 3
      Saves
      6
    •  
       
    • 16
      Tackles
      29
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      29
    •  
       
    • 9
      Intercept
      12
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 92
      Attack
      86
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      49
    •