Kết quả Villarreal vs Valladolid, 23h30 ngày 16/4

  • Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Villarreal vs Valladolid
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de la Ceramica (Villarreal)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 29

    • Villarreal vs Valladolid: Diễn biến chính

    • 34''
      0-2
      goal El Yamiq J. (Amallah S.)
    • 41''
      0-2
      yellow_card Amallah S. (Ngáng chân)
    • 56''
      0-2
      yellow_card Monchu (Kéo áo)
    • 57''
      0-2
        Aguado A.   Plata G.
    • 57''
      0-2
        Leon S.   Amallah S.
    • 59''
        Jackson N.   Baena A.
      0-2
    • 59''
        Capoue E.   Terrats R.
      0-2
    • 60''
        Moreno A.   Pedraza A.
      0-2
    • 67''
      0-2
        Mesa R.   Monchu
    • 68''
      0-2
        Kenedy   Larin C.
    • 70''
      0-2
      yellow_card Masip J. (Câu giờ)
    • 70''
      0-2
        Sanchez J.   Hongla M.
    • 74''
       Capoue E. (Lo Celso G.)goal
      1-2
    • 76''
        Albiol R.   Kiko
      1-2
    • 88''
      1-2
      yellow_card Mesa R. (Lỗi thô bạo)
    • 90+1''
      1-2
      yellow_card Perez K. (Kéo áo)
    • 90+2''
      1-2
      yellow_card Kenedy (Ngáng chân)
    • Villarreal vs Valladolid: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Albiol R.
      6 Capoue E.
      5 Cuenca J.
      40 Hassan H.
      15 Jackson N.
      35 Jorgensen F. (G)
      12 Mojica J.
      18 Moreno A.
      14 Trigueros M.
      Aguado A. 6
      Asenjo S. (G) 13
      Escudero S. 18
      Kenedy 19
      Leon S. 7
      Machis D. 22
      Mesa R. 17
      Plano O. 10
      Rosa L. 39
      Sanchez I. 21
      Sanchez J. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Setien Q.
      Pezzolano P.
    • Villarreal vs Valladolid: Số liệu thống kê

    • Villarreal
      Valladolid
    • 8
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 24
      Shots
      14
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 17
      Off Target
      7
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 70%
      Possession
      30%
    •  
       
    • 66%
      Possession (Half-Time)
      34%
    •  
       
    • 572
      Pass
      237
    •  
       
    • 87%
      Pass Success
      69%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 23
      Heads
      19
    •  
       
    • 13
      Head Success
      8
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 16
      Tackles
      35
    •  
       
    • 16
      Dribbles
      13
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      35
    •  
       
    • 4
      Intercept
      13
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 145
      Attack
      64
    •  
       
    • 107
      Dangerous Attack
      32
    •