Kết quả Vissel Kobe vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 25/5

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Jubilo Iwata
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Noevir Stadium (Kobe)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 15

    • Vissel Kobe vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

    • 52''
       Sakai G.yellow_card
      0-0
    • 56''
      0-0
      yellow_card Kanuma N.
    • 56''
        Krkic B.   Yuruki K.
      0-0
    • 56''
        Lincoln   Inoue S.
      0-0
    • 63''
      0-0
        Gonzalez F.   Otsu Y.
    • 63''
      0-0
        Yoshinaga M.   Yamamoto N.
    • 77''
        Hashimoto K.   Yamaguchi H.
      0-0
    • 80''
      0-0
        Kaneko S.   Kanuma N.
    • 81''
      0-0
        Sugimoto K.   Omori K.
    • 86''
      0-0
      yellow_card Uehara R.
    • Vissel Kobe vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Goke Y.
      15 Hashimoto K.
      19 Hatsuse R.
      32 Hironaga R. (G)
      9 Krkic B.
      29 Lincoln
      31 Nakasaka Y.
      Coselev A. (G) 37
      Gonzalez F. 29
      Kaneko S. 40
      Kanuma N. 28
      Oi K. 3
      Sugimoto K. 9
      Yoshinaga M. 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lotina M.
      Ito A.
    • Vissel Kobe vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

    • Vissel Kobe
      Jubilo Iwata
    • 3
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 15
      Shots
      3
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 2
      Blocked
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 60%
      Possession (HT)
      40%
    •  
       
    • 548
      Pass
      546
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 10
      Head Success
      12
    •  
       
    • 1
      Saves
      7
    •  
       
    • 19
      Tackles
      12
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 13
      Intercept
      9
    •  
       
    • 104
      Attack
      101
    •  
       
    • 78
      Dangerous Attack
      57
    •