Kết quả Vissel Kobe vs Sagan Tosu, 13h00 ngày 14/5

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Sagan Tosu
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Noevir Stadium (Kobe)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 13

    • Vissel Kobe vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

    • 46''
      2-0
        Nakano Y.   Iwasaki Y.
    • 61''
      2-0
        Miyashiro T.   Kikuchi T.
    • 61''
      2-0
        Araki S.   Iino N.
    • 64''
       Muto Y. (Sakai G.)goal
      3-0
    • 67''
        Osako Y.   Iniesta A.
      3-0
    • 69''
      3-0
        Fujita N.   Fukuta A.
    • 73''
      3-0
        Fujihara Y.   Honda F.
    • 80''
        Inoue S.   Yuruki K.
      3-0
    • 82''
        Krkic B.   Muto Y.
      3-0
    • 82''
        Oda Y.   Goke Y.
      3-0
    • 90+1''
       Osako Y. (Krkic B.)goal
      4-0
    • Vissel Kobe vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Hatsuse R.
      32 Hironaga R. (G)
      20 Inoue S.
      9 Krkic B.
      29 Lincoln
      41 Oda Y.
      10 Osako Y.
      Araki S. 16
      Fujihara Y. 25
      Fujita N. 14
      Harada W. 42
      Miyashiro T. 11
      Nakano Y. 7
      Okamoto M. (G) 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lotina M.
      Kawai K.
    • Vissel Kobe vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

    • Vissel Kobe
      Sagan Tosu
    • 0
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 9
      Shots
      8
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 0
      Blocked
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 38%
      Possession
      62%
    •  
       
    • 49%
      Possession (HT)
      51%
    •  
       
    • 385
      Pass
      620
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 2
      Offsides
      4
    •  
       
    • 9
      Head Success
      13
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 5
      Tackles
      10
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 5
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 8
      Intercept
      5
    •  
       
    • 4
      Assists
      0
    •  
       
    • 68
      Attack
      97
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      89
    •