Kết quả Voluntari vs Farul Constanta, 23h00 ngày 17/12

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Voluntari vs Farul Constanta
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Anghel Iordanescu (Voluntari)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Romania 2022-2023 » vòng 21

    • Voluntari vs Farul Constanta: Diễn biến chính

    • 44''
       Nemec A.yellow_card
      0-1
    • 46''
      0-1
        Mazilu A.   Morar V.
    • 60''
      0-1
        Grameni C.   Pitu A.
    • 60''
      0-1
        Doukoure K.   Benzar R.
    • 68''
        Merloi G.   Costin C.
      0-1
    • 76''
        Florea D.   Meleke U.
      0-1
    • 86''
       Nemec A. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 88''
      1-1
      yellow_card Kiki D.
    • Voluntari vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 88 Fernandez J. (G)
      11 Florea D.
      10 Merloi G.
      97 Popescu N.
      20 Popescu R.
      8 Radut M.
      18 Tavares H.
      23 Vlad A.
      72 Voican R.
      Birzu T. 14
      Buzbuchi A. (G) 1
      Casap C. 8
      Doukoure K. 4
      Grameni C. 24
      Mazilu A. 26
      Moldoveanu R. 99
      Sali E. 77
      Torje G. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ciobotariu L.
      Hagi G.
    • Voluntari vs Farul Constanta: Số liệu thống kê

    • Voluntari
      Farul Constanta
    • 8
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 19
      Shots
      11
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 11
      Off Target
      7
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 578
      Pass
      425
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 1
      Saves
      6
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 114
      Attack
      86
    •  
       
    • 77
      Dangerous Attack
      40
    •