Kết quả Voluntari vs Steaua Bucuresti, 23h00 ngày 11/2

  • Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Voluntari vs Steaua Bucuresti
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Anghel Iordanescu (Voluntari)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 4℃~5℃ / 39°F~41°F

Romania 2022-2023 » vòng 25

    • Voluntari vs Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

    • 45''
      0-1
      goal Edjouma M. (Coman F.)
    • 54''
      0-1
        Cretu V.   Sorescu D.
    • 55''
       Vlad A.yellow_card
      0-1
    • 65''
        Nemec A.   Radut M.
      0-1
    • 65''
        Aliji N.   Vlad A.
      0-1
    • 78''
      0-1
      yellow_card Radunovic R.
    • 79''
      0-2
      goal Edjouma M.
    • 80''
      0-2
        Miculescu D.   Cordea A.
    • 80''
        Costin C.   Ricardinho
      0-2
    • 80''
        Merloi G.   Paz C.
      0-2
    • 80''
        Tavares H.   Meleke U.
      0-2
    • 83''
      0-2
      yellow_card Edjouma M.
    • 87''
      0-2
        Radaslavescu E.   Edjouma M.
    • 90''
       Lopes M. (Merloi G.)goal
      1-2
    • 90+5''
      1-2
      yellow_card Olaru D.
    • Voluntari vs Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Aliji N.
      28 Andres V.
      98 Costin C.
      88 Fernandez J. (G)
      11 Florea D.
      10 Merloi G.
      77 Nemec A.
      18 Tavares H.
      72 Voican R.
      Cretu V. 2
      Harut D. 6
      Miculescu D. 11
      Nikolov B. 24
      Oaida R. 26
      Omrani B. 19
      Pantea A. 28
      Radaslavescu E. 80
      Vlad A. (G) 99
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ciobotariu L.
      Strizu L.
    • Voluntari vs Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

    • Voluntari
      Steaua Bucuresti
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 4
      Shots
      10
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      8
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      21
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 396
      Pass
      452
    •  
       
    • 20
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      29
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 82
      Attack
      118
    •  
       
    • 45
      Dangerous Attack
      84
    •