Kết quả Vrchovina vs Blansko, vòng 6 21h00 ngày 10/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Vrchovina vs Blansko
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Séc 2022-2023 » vòng 6

    • Vrchovina vs Blansko: Diễn biến chính

    • 26''
       Duda P.yellow_card
      1-0
    • 77''
      1-0
      yellow_card Dano G.
    • 87''
      1-0
      yellow_card Holman F.
    • 88''
       Necas F.yellow_card
      1-0
    • Vrchovina vs Blansko: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Bousek A.
      14 Jicha M.
      31 Sablik M. (G)
      13 Smida M.
      8 Svoboda M.
      Crhan K. 17
      Nesetril P. (G) 30
      Psota M. 9
      Rajcinec R. 16
      Smrcka F. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Vrchovina vs Blansko: Số liệu thống kê

    • Vrchovina
      Blansko
    • 1
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 4
      Shots
      3
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 2
      Off Target
      2
    •  
       
    • 60
      Attack
      54
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      48
    •