Kết quả VVV-Venlo vs Eindhoven, vòng 33 01h00 ngày 15/4

  • Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu VVV-Venlo vs Eindhoven
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Covebo Stadion - De Koel (Venlo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 33

    • VVV-Venlo vs Eindhoven: Diễn biến chính

    • 48''
        Smans L.   Kluskens J.
      0-1
    • 50''
       Allouch S. (Klaasen R.)goal
      1-1
    • 57''
      1-1
        Kokcu O.   Bannis N.
    • 68''
      1-2
      goal Kokcu O. (van Doorm S.)
    • 72''
        Dirks S.   Koglin B.
      1-2
    • 77''
      1-2
        Rottier E.   Kestens P.
    • 80''
        Venema N.   Klaasen R.
      1-2
    • 80''
        van Rooijen M.   Lathouwers R.
      1-2
    • 84''
       Venema N. (Janssen S.)goal
      2-2
    • 90+1''
      2-2
        Diaby-Fadiga L.   van Doorm S.
    • 90+2''
      2-2
      yellow_card Brym C.
    • VVV-Venlo vs Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 34 Allouch S.
      30 Craenmehr J. (G)
      3 Dirks S.
      25 Henderikx S.
      21 Kristinsson K.
      19 Roemer Y.
      14 Smans L.
      6 van Rooijen M.
      10 Venema N.
      38 Zima L. (G)
      Azzagari Y. 45
      Bogaers P. 5
      Borgmans J. (G) 12
      Diaby-Fadiga L. 9
      Kokcu O. 20
      Mokhtar Y. 11
      Odunze T. (G) 31
      Ogenia J. 2
      Oostenbrink K. 23
      Rego R. 32
      Rottier E. 22
      Sanoh M. 77
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kruys R.
      Penders R.
    • VVV-Venlo vs Eindhoven: Số liệu thống kê

    • VVV-Venlo
      Eindhoven
    • 5
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 499
      Pass
      377
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      5
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 20
      Head Success
      11
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 18
      Tackles
      14
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 11
      Intercept
      8
    •  
       
    • 124
      Attack
      109
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      44
    •