Kết quả VVV-Venlo vs Roda JC Kerkrade, 18h15 ngày 19/3

  • Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu VVV-Venlo vs Roda JC Kerkrade
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Covebo Stadion - De Koel (Venlo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 29

    • VVV-Venlo vs Roda JC Kerkrade: Diễn biến chính

    • 55''
        Lathouwers R.   van Rooijen M.
      0-1
    • 58''
       Ketting R. (de Boer K.)goal
      1-1
    • 67''
      1-1
        Limbombe B.   Ouaissa S.
    • 74''
        Allouch S.   Huisman D.
      1-1
    • 74''
      1-1
        Daneels L.   van der Heide A.
    • 89''
        Sedlacek R.   Klaasen R.
      1-1
    • 90+4''
       Berden M.yellow_card
      1-1
    • VVV-Venlo vs Roda JC Kerkrade: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 34 Allouch S.
      30 Craenmehr J. (G)
      3 Dirks S.
      7 Johansson C.
      12 Kluskens J.
      18 Lathouwers R.
      19 Roemer Y.
      13 Sedlacek R.
      14 Smans L.
      29 Yasar O.
      38 Zima L. (G)
      Bangura S. 31
      Barak A. 15
      Bijleveld T. 10
      Daneels L. 14
      De Boer R. (G) 1
      Hamers L. (G) 36
      Hartjes L. 6
      Limbombe B. 7
      Mayer F. 23
      Postema R. 29
      Sposito F. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kruys R.
      de Graaf E.
    • VVV-Venlo vs Roda JC Kerkrade: Số liệu thống kê

    • VVV-Venlo
      Roda JC Kerkrade
    • 10
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      7
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 10
      Off Target
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 530
      Pass
      370
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 2
      Offsides
      4
    •  
       
    • 17
      Head Success
      18
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 11
      Tackles
      15
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 9
      Intercept
      7
    •  
       
    • 113
      Attack
      80
    •  
       
    • 81
      Dangerous Attack
      43
    •