Kết quả Washington DC United vs Inter Miami, 04h00 ngày 19/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Washington DC United vs Inter Miami
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Audi Field (Washington)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Mỹ 2022 » vòng 9

    • Washington DC United vs Inter Miami: Diễn biến chính

    • 43''
       Durkin C. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • 53''
      1-2
      goal Campana L. (Pozuelo A.)
    • 58''
       Fountas T.goal
      2-2
    • 62''
      2-2
      yellow_card Lowe D. (Phi thể thao)
    • 62''
       Fountas T. (Phi thể thao)yellow_card
      2-2
    • 66''
        Berry M.   Fountas T.
      2-2
    • 66''
      2-2
        Taylor R.   Duke B.
    • 68''
      2-2
      yellow_card Gregore (Kéo áo)
    • 75''
      2-2
        Sailor R.   Lowe D.
    • 82''
        Robertha N.   Rodriguez M.
      2-2
    • 86''
      2-2
        Vassilev I.   Mota J.
    • 86''
      2-2
        Lassiter A.   Campana L.
    • 89''
        Hopkins J.   Odoi-Atsem C.
      2-2
    • 89''
        Canouse R.   Morrison R.
      2-2
    • 90+4''
      2-3
      goal Higuain G. (Yedlin D.)
    • 90+9''
      2-3
      yellow_card Vassilev I. (Câu giờ)
    • Washington DC United vs Inter Miami: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 93 Alfaro T.
      22 Berry M.
      6 Canouse R.
      13 Djeffal S.
      25 Hopkins J.
      9 Kamara O.
      21 Kempin J. (G)
      19 Robertha N.
      12 Skundrich D.
      dos Santos C. J. (G) 29
      Gibbs K. 3
      Jones J. 33
      Lassiter A. 11
      Rodriguez E. 25
      Sailor R. 45
      Taylor R. 16
      Ulloa V. 13
      Vassilev I. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rooney W.
      Neville P.
    • Washington DC United vs Inter Miami: Số liệu thống kê

    • Washington DC United
      Inter Miami
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 17
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 6
      Blocked
      1
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 352
      Pass
      485
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 25
      Heads
      25
    •  
       
    • 11
      Head Success
      14
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 14
      Tackles
      23
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      23
    •  
       
    • 11
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      3
    •  
       
    • 91
      Attack
      88
    •  
       
    • 45
      Dangerous Attack
      39
    •