Kết quả Watford vs Hull City, vòng 22 22h00 ngày 10/12

  • Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Watford vs Hull City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Vicarage Road (Watford)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 0℃~1℃ / 32°F~34°F

Anh 2022-2023 » vòng 22

    • Watford vs Hull City: Diễn biến chính

    • 19''
      0-0
      yellow_card Woods R.
    • 37''
      0-0
      yellow_card Greaves J.
    • 44''
      0-0
      yellow_card Christie C.
    • 50''
      0-0
      yellow_card Jones A.
    • 53''
      0-0
        Tufan O.   Docherty G.
    • 71''
        Manaj R.   Hungbo J.
      0-0
    • 74''
      0-0
        Figueiredo T.   Woods R.
    • 74''
      0-0
        Coyle L.   Smith T.
    • 90+2''
        Bayo V.   Manaj R.
      0-0
    • Watford vs Hull City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Bayo V.
      26 Hamer B. (G)
      36 Hungbo J.
      9 Manaj R.
      3 Mario Gaspar
      31 Sierralta F.
      5 Troost-Ekong W.
      Baxter N. (G) 13
      Coyle L. 2
      Docherty G. 8
      Elder C. 3
      Figueiredo T. 6
      Sinik D. 11
      Tufan O. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bilic S.
      Rosenior L.
    • Watford vs Hull City: Số liệu thống kê

    • Watford
      Hull City
    • 7
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 14
      Shots
      9
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 11
      Off Target
      6
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 486
      Pass
      472
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 31
      Heads
      23
    •  
       
    • 13
      Head Success
      14
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 16
      Tackles
      15
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 11
      Intercept
      6
    •  
       
    • 124
      Attack
      75
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      36
    •