Kết quả Werder Bremen vs Augsburg, 01h30 ngày 10/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Werder Bremen vs Augsburg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Weserstadion (Bremen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Đức 2022-2023 » vòng 6

    • Werder Bremen vs Augsburg: Diễn biến chính

    • 32''
      0-0
      yellow_card Rexhbecaj E. (Phi thể thao)
    • 38''
       Fullkrug N. (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • 63''
      0-1
      goal Demirovic E. (Berisha M.)
    • 67''
        Schmidt N.   Stage J.
      0-1
    • 67''
        Burke O.   Schmid R.
      0-1
    • 67''
        Gruev I.   Gross C.
      0-1
    • 70''
      0-1
        Jensen F.   Demirovic E.
    • 76''
      0-1
      yellow_card Bauer M. (Lỗi)
    • 78''
      0-1
        Maier A.   Niederlechner F.
    • 86''
        Buchanan L.   Jung A.
      0-1
    • 90+3''
      0-1
      yellow_card Gouweleeuw J. (Phi thể thao)
    • 90+4''
      0-1
      yellow_card Gruezo C. (Phi thể thao)
    • 90+4''
       Schmidt N. (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • 90+5''
       Ducksch M. (Trượt phạt đền)penalty_off
      0-1
    • 90+6''
      0-1
      yellow_card Gikiewicz R. (Phi thể thao)
    • 90+7''
      0-1
        Caligiuri D.   Berisha M.
    • 90+8''
       Pieper A. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • Werder Bremen vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Agu F.
      26 Buchanan L.
      9 Burke O.
      24 Goller B.
      28 Gruev I.
      23 Rapp N.
      22 Schmidt N.
      4 Stark N.
      30 Zetterer M. (G)
      Baumgartlinger J. 14
      Caligiuri D. 20
      Framberger R. 32
      Jensen F. 24
      Klein D. (G) 25
      Maier A. 10
      Pedersen M. 3
      Petkov L. 21
      Vargas R. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Werner O.
      Maassen E.
    • Werder Bremen vs Augsburg: Số liệu thống kê

    • Werder Bremen
      Augsburg
    • 3
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 12
      Shots
      15
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 3
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 70%
      Possession
      30%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 555
      Pass
      233
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      52%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      5
    •  
       
    • 45
      Heads
      45
    •  
       
    • 23
      Head Success
      22
    •  
       
    • 5
      Saves
      7
    •  
       
    • 15
      Tackles
      13
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      32
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      2
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 10
      Intercept
      11
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 120
      Attack
      91
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      35
    •