Kết quả Werder Bremen vs Monchengladbach, 20h30 ngày 01/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Werder Bremen vs Monchengladbach
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Weserstadion (Bremen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Đức 2022-2023 » vòng 8

    • Werder Bremen vs Monchengladbach: Diễn biến chính

    • 13''
       Fullkrug N. (Ducksch M.)goal
      3-0
    • 37''
       Bensebaini R. (Phản lưới)own_goal
      4-0
    • 39''
      4-0
      yellow_card Kone K. (Ngáng chân)
    • 63''
      4-1
      goal Thuram M. (Stindl L.)
    • 72''
        Burke O.   Ducksch M.
      4-1
    • 72''
        Stage J.   Schmid R.
      4-1
    • 73''
       Weiser M. (Fullkrug N.)goal
      5-1
    • 77''
      5-1
        Lainer S.   Scally J.
    • 77''
      5-1
        Herrmann P.   Stindl L.
    • 77''
        Bittencourt L.   Gross C.
      5-1
    • 77''
        Rapp N.   Gruev I.
      5-1
    • 83''
      5-1
        Ngoumou N.   Kramer Ch.
    • 85''
        Schmidt N.   Friedl M.
      5-1
    • 88''
      5-1
        Netz L.   Bensebaini R.
    • 88''
      5-1
        Reitz R.   Kone K.
    • Werder Bremen vs Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Agu F.
      10 Bittencourt L.
      26 Buchanan L.
      9 Burke O.
      21 Dinkci E.
      23 Rapp N.
      22 Schmidt N.
      6 Stage J.
      30 Zetterer M. (G)
      Herrmann P. 7
      Jantschke T. 24
      Lainer S. 18
      Netz L. 20
      Ngoumou N. 19
      Noss C. 34
      Plea A. 14
      Reitz R. 27
      Sippel T. (G) 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Werner O.
      Farke D.
    • Werder Bremen vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

    • Werder Bremen
      Monchengladbach
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      13
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      5
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 449
      Pass
      500
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 17
      Heads
      17
    •  
       
    • 6
      Head Success
      11
    •  
       
    • 7
      Saves
      4
    •  
       
    • 18
      Tackles
      12
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 13
      Intercept
      7
    •  
       
    • 3
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 106
      Attack
      84
    •  
       
    • 30
      Dangerous Attack
      34
    •