Kết quả Werder Bremen vs VfB Stuttgart, 20h30 ngày 13/8

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Werder Bremen vs VfB Stuttgart
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Weserstadion (Bremen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Đức 2022-2023 » vòng 2

    • Werder Bremen vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

    • 38''
      1-1
      goal Endo W. (Kalajdzic S.)
    • 46''
        Stark N.   Pieper A.
      1-1
    • 59''
      1-1
      yellow_card Kalajdzic S. (Ngáng chân)
    • 60''
      1-1
        Sosa B.   Tomas T.
    • 69''
      1-1
        Stenzel P.   Vagnoman J.
    • 70''
      1-1
        Egloff L.   Fuhrich C.
    • 71''
      1-1
      yellow_card Ito H. (Ngáng chân)
    • 71''
       Bittencourt L. (Phi thể thao)yellow_card
      1-1
    • 77''
      1-2
      goal Silas (Kalajdzic S.)
    • 78''
        Schmid R.   Stage J.
      1-2
    • 81''
      1-2
        Pfeiffer L.   Kalajdzic S.
    • 81''
      1-2
        Karazor A.   Silas
    • 83''
       Stark N. (Ngáng chân)yellow_card
      1-2
    • 84''
        Rapp N.   Gruev I.
      1-2
    • 84''
        Burke O.   Bittencourt L.
      1-2
    • 84''
        Buchanan L.   Jung A.
      1-2
    • 89''
       Ducksch M. (Lỗi)yellow_card
      1-2
    • 90+6''
       Burke O.goal
      2-2
    • Werder Bremen vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Agu F.
      26 Buchanan L.
      9 Burke O.
      24 Goller B.
      23 Rapp N.
      20 Schmid R.
      22 Schmidt N.
      4 Stark N.
      30 Zetterer M. (G)
      Bredlow F. (G) 33
      Egloff L. 25
      Karazor A. 16
      Millot E. 8
      Mola C. 6
      Perea J. J. 11
      Pfeiffer L. 20
      Sosa B. 24
      Stenzel P. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Werner O.
      Matarazzo P.
    • Werder Bremen vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

    • Werder Bremen
      VfB Stuttgart
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 5
      Shots
      14
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 2
      Off Target
      3
    •  
       
    • 0
      Blocked
      4
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 558
      Pass
      422
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      76%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 26
      Heads
      26
    •  
       
    • 14
      Head Success
      12
    •  
       
    • 5
      Saves
      1
    •  
       
    • 21
      Tackles
      23
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      23
    •  
       
    • 6
      Intercept
      6
    •  
       
    • 2
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 138
      Attack
      94
    •  
       
    • 26
      Dangerous Attack
      27
    •