Kết quả West Bromwich vs Huddersfield Town, 22h00 ngày 11/3

  • Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu West Bromwich vs Huddersfield Town
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: The Hawthorns (West Bromwich)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 2℃~3℃ / 36°F~37°F

Anh 2022-2023 » vòng 36

    • West Bromwich vs Huddersfield Town: Diễn biến chính

    • 75''
        Albrighton M.   Reach A.
      1-0
    • 76''
        Chalobah N.   Yokuslu O.
      1-0
    • 82''
      1-0
        Rhodes J.   Waghorn M.
    • 82''
      1-0
        Diarra B.   Kasumu D.
    • 86''
        Rogic T.   Swift J.
      1-0
    • 87''
      1-0
        Hungbo J.   Jackson B.
    • 90+7''
        Ajayi S.   Wallace J.
      1-0
    • West Bromwich vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Ajayi S.
      22 Albrighton M.
      1 Button D. (G)
      25 Chalobah N.
      29 Gardner-Hickman T.
      32 Malcolm J.
      7 Rogic T.
      Bilokapic N. (G) 41
      Camara E. 24
      Diarra B. 35
      Edmonds-Green R. 23
      Hungbo J. 16
      Rhodes J. 9
      Simpson T. 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Corberan C.
      Warnock N.
    • West Bromwich vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê

    • West Bromwich
      Huddersfield Town
    • 9
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 13
      Shots
      4
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 5
      Blocked
      0
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 75%
      Possession (Half-Time)
      25%
    •  
       
    • 536
      Pass
      236
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      61%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 42
      Heads
      56
    •  
       
    • 29
      Head Success
      20
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 9
      Tackles
      11
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 16
      Intercept
      9
    •  
       
    • 147
      Attack
      89
    •  
       
    • 65
      Dangerous Attack
      30
    •