Kết quả West Bromwich vs Luton Town, 21h00 ngày 08/10

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu West Bromwich vs Luton Town
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: The Hawthorns (West Bromwich)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Anh 2022-2023 » vòng 14

    • West Bromwich vs Luton Town: Diễn biến chính

    • 70''
      0-0
        Cornick H.   Morris C.
    • 82''
        Swift J.   Diangana G.
      0-0
    • 82''
        Grant K.   Thomas-Asante B.
      0-0
    • 85''
      0-0
        Ruddock P.   Lansbury H.
    • 86''
        Gardner-Hickman T.   Phillips M.
      0-0
    • 89''
      0-0
        Onyedinma F.   Adebayo E.
    • West Bromwich vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Button D. (G)
      29 Gardner-Hickman T.
      18 Grant K.
      14 Molumby J.
      20 Reach A.
      7 Rogic T.
      19 Swift J.
      Berry L. 8
      Cornick H. 7
      Doughty A. 45
      Freeman L. 30
      Isted H. (G) 21
      Onyedinma F. 23
      Ruddock P. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bruce S.
      Jones N.
    • West Bromwich vs Luton Town: Số liệu thống kê

    • West Bromwich
      Luton Town
    • 7
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      8
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 434
      Pass
      317
    •  
       
    • 68%
      Pass Success
      58%
    •  
       
    • 5
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 70
      Heads
      70
    •  
       
    • 39
      Head Success
      31
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 13
      Tackles
      13
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      32
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 11
      Intercept
      10
    •  
       
    • 130
      Attack
      105
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      33
    •