Kết quả West Ham United vs Silkeborg IF, 02h00 ngày 28/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu West Ham United vs Silkeborg IF
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: London Stadium (London)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • West Ham United vs Silkeborg IF: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Oggesen A.   R. Gojani
    • 46''
      1-0
        Kusk K.   Jorgensen S.
    • 68''
        Downes F.   Fornals P.
      1-0
    • 68''
        Scamacca G.   Benrahma S.
      1-0
    • 68''
      1-0
        Adamsen T.   Helenius N.
    • 68''
      1-0
        Kaalund M.   Klynge A. F.
    • 76''
      1-0
      yellow_card Klitten L. (Ngáng chân)
    • 76''
        Kehrer T.   Aguerd N.
      1-0
    • 80''
       Scamacca G. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 83''
        Rice D.   Coventry C.
      1-0
    • 83''
        Soucek T.   Antonio M.
      1-0
    • 84''
      1-0
        Lind A.   Tengstedt S.
    • 90+1''
       Soucek T. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • West Ham United vs Silkeborg IF: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 59 Appiah-Forson K.
      3 Cresswell A.
      12 Downes F.
      47 Hegyi K. (G)
      24 Kehrer T.
      62 Potts F.
      35 Randolph D. (G)
      41 Rice D.
      7 Scamacca G.
      28 Soucek T.
      4 Zouma K.
      Adamsen T. 23
      Andresen A. L. (G) 30
      Busch A. 40
      Calisir A. 28
      Dahl A. 18
      Engel L. 29
      Hedvall O. (G) 16
      Kaalund M. 17
      Kusk K. 7
      Lind A. 9
      Mattson P. 6
      Oggesen A. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Moyes D.
      Nielsen K.
    • West Ham United vs Silkeborg IF: Số liệu thống kê

    • West Ham United
      Silkeborg IF
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 15
      Shots
      3
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 11
      Off Target
      0
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 657
      Pass
      570
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 6
      Offsides
      1
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 4
      Tackle Success
      5
    •  
       
    • 161
      Attack
      70
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      14
    •