Kết quả Wigan Athletic vs Coventry, 02h45 ngày 15/3

  • Vòng đấu: Vòng 37
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Wigan Athletic vs Coventry
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: DW Stadium (Wigan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 2℃~3℃ / 36°F~37°F

Anh 2022-2023 » vòng 37

    • Wigan Athletic vs Coventry: Diễn biến chính

    • 52''
      0-1
      goal Gyokeres V. (Bidwell J.)
    • 55''
       Darikwa T.yellow_card
      0-1
    • 61''
        Magennis J.   Fletcher A.
      0-1
    • 61''
        Pearce T.   Darikwa T.
      0-1
    • 61''
        Aasgaard T.   Tiehi C.
      0-1
    • 72''
        Lang C.   Sinani D.
      0-1
    • 80''
        Wyke Ch.   Caulker S.
      0-1
    • 83''
       McFadzean K. (Phản lưới)own_goal
      1-1
    • 87''
      1-1
      yellow_card Hamer G.
    • Wigan Athletic vs Coventry: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 30 Aasgaard T.
      1 Jones J. (G)
      19 Lang C.
      28 Magennis J.
      4 Naylor T.
      3 Pearce T.
      9 Wyke Ch.
      Howley R. 36
      Moore S. (G) 1
      Norton-Cuffy B. 7
      Panzo J. 2
      Sheaf B. 12
      Walker T. 19
      Wilson-Esbrand J. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Maloney S.
      Robins M.
    • Wigan Athletic vs Coventry: Số liệu thống kê

    • Wigan Athletic
      Coventry
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      17
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 1
      Off Target
      5
    •  
       
    • 4
      Blocked
      5
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      21
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 402
      Pass
      428
    •  
       
    • 70%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 4
      Offsides
      2
    •  
       
    • 47
      Heads
      41
    •  
       
    • 21
      Head Success
      23
    •  
       
    • 6
      Saves
      5
    •  
       
    • 20
      Tackles
      13
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      14
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      30
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 16
      Intercept
      14
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 124
      Attack
      120
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      66
    •