Kết quả Wil 1900 vs Aarau, vòng 16 22h00 ngày 11/11

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
    Aarau 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Wil 1900 vs Aarau
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Bergholz (Wil)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 16

    • Wil 1900 vs Aarau: Diễn biến chính

    • 27''
       Muntwiler P.goal
      2-0
    • 28''
       Muci N. (Lukembila J.)goal
      3-0
    • 42''
      3-1
      goal Njie A. (Fazliu V.)
    • 46''
      3-1
        Da Silva N.   Tasar V.
    • 51''
      3-1
      yellow_card Njie A.
    • 55''
      3-1
        Avdyli M.   Njie A.
    • 62''
        Staubli T.   Reichmuth N.
      3-1
    • 62''
        Maier N.   Bahloul S.
      3-1
    • 73''
       Maier N. (Lukembila J.)goal
      4-1
    • 74''
      4-1
        Hunziker A.   Gashi S.
    • 75''
       Maier N. (Muci N.)goal
      5-1
    • 76''
        Silvio C.   Muci N.
      5-1
    • 80''
        Cueni S.   Ndau K.
      5-1
    • 80''
        Zumberi L.   Muntwiler P.
      5-1
    • 81''
       Wallner S. (Cueni S.)goal
      6-1
    • 84''
      6-1
        Schwegler S.   Gjorgjev N.
    • 87''
      6-1
      yellow_card Bunjaku I.
    • Wil 1900 vs Aarau: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Ammeter N. (G)
      8 Brahimi M.
      18 Cueni S.
      22 Maier N.
      21 Saho Sarho U.
      11 Silvio C.
      17 Staubli T.
      98 Zali T.
      41 Zumberi L.
      Almeida M. 26
      Avdyli M. 11
      Cvetkovic A. 55
      Da Silva N. 7
      Hunziker A. 27
      Neuenschwander J. (G) 28
      Schwegler S. 19
      Thaler M. 2
      Vladi S. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Iacopetta B.
      Smiljanic B.
    • Wil 1900 vs Aarau: Số liệu thống kê

    • Wil 1900
      Aarau
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      7
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 83
      Attack
      104
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      48
    •