Kết quả Wil 1900 vs Schaffhausen, 21h00 ngày 28/10

  • Wil 1900 1 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Wil 1900 vs Schaffhausen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Bergholz (Wil)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 14

    • Wil 1900 vs Schaffhausen: Diễn biến chính

    • 47''
      1-0
      yellow_card Lika B.
    • 55''
      1-0
      yellow_card Hamdiu V.
    • 60''
      1-0
        Sarr S.   Soldo M.
    • 60''
      1-0
        Stevic L.   Vogt W.
    • 64''
       Heule M.red_card
      1-0
    • 65''
      1-1
      goal Muller S.
    • 66''
       Reichmuth N.yellow_card
      1-1
    • 68''
        Maier N.   Bahloul S.
      1-1
    • 68''
        Brahimi M.   Zumberi L.
      1-1
    • 73''
       Lukembila J.goal
      2-1
    • 77''
        Ndau K.   Reichmuth N.
      2-1
    • 78''
      2-2
      goal Hamdiu V. (Kalem R.)
    • 79''
      2-2
        Rustemoski A.   Maouche Y.
    • 82''
      2-3
      goal Stevic L. (Hamdiu V.)
    • 82''
      2-3
      yellow_card Stevic L.
    • 83''
       Silvio C. (Brahimi M.)goal
      3-3
    • 87''
      3-3
        Cherny V.   Sliskovic L.
    • 88''
        Dickenmann M.   Saho Sarho U.
      3-3
    • 89''
       Montolio G. (Ndau K.)goal
      4-3
    • Wil 1900 vs Schaffhausen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Ammeter N. (G)
      8 Brahimi M.
      29 Dickenmann M.
      22 Maier N.
      7 Malinowski S.
      19 Muci N.
      20 Ndau K.
      17 Staubli T.
      98 Zali T.
      Cherny V. 21
      Lurvink L. 3
      Manera K. (G) 40
      Muller A. 20
      Rustemoski A. 9
      Sarr S. 90
      Stevic L. 45
      Uka L. 78
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Iacopetta B.
      Yakin H.
    • Wil 1900 vs Schaffhausen: Số liệu thống kê

    • Wil 1900
      Schaffhausen
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 19
      Shots
      13
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 9
      Off Target
      6
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 66%
      Possession (Half-Time)
      34%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 120
      Attack
      85
    •  
       
    • 78
      Dangerous Attack
      53
    •