Kết quả Wil 1900 vs Schaffhausen, 21h00 ngày 21/4

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Wil 1900 vs Schaffhausen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Bergholz (Wil)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 30

    • Wil 1900 vs Schaffhausen: Diễn biến chính

    • 22''
       Muci N.yellow_card
      1-0
    • 30''
      1-0
        Sliskovic L.   Mariani D.
    • 34''
       Muci N. (Ndau K.)goal
      2-0
    • 40''
        Reichmuth N.   Staubli T.
      2-0
    • 57''
      2-0
      yellow_card Muller S.
    • 65''
      2-1
      goal Bobadilla R.
    • 78''
       Ndau K.goal
      3-1
    • 81''
        Geiger S.   Muci N.
      3-1
    • 81''
        Silvio C.   Lukembila J.
      3-1
    • 83''
      3-1
      yellow_card Stroscio S.
    • 84''
      3-1
        Alpsoy H.   Vogt W.
    • 84''
      3-1
        Kalem R.   Stroscio S.
    • 84''
      3-1
        Patrick   Soldo M.
    • 90+1''
        Saho Sarho U.   Ndau K.
      3-1
    • 90+1''
        Brahimi M.   Dickenmann M.
      3-1
    • Wil 1900 vs Schaffhausen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 34 Baralija R.
      8 Brahimi M.
      6 Geiger S.
      24 Haile-Selassie K.
      7 Malinowski S.
      30 Pali L. (G)
      70 Reichmuth N.
      21 Saho Sarho U.
      11 Silvio C.
      Alpsoy H. 6
      Kalem R. 11
      Manera K. (G) 40
      Patrick 7
      Ruberto F. (G) 1
      Sliskovic L. 17
      Spina L. 96
      Stevic L. 45
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Iacopetta B.
      Yakin H.
    • Wil 1900 vs Schaffhausen: Số liệu thống kê

    • Wil 1900
      Schaffhausen
    • 1
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 13
      Shots
      10
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 9
      Off Target
      5
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 99
      Attack
      139
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      51
    •