Kết quả Wil 1900 vs Yverdon, vòng 10 21h00 ngày 07/10

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Wil 1900 vs Yverdon
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Bergholz (Wil)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 10

    • Wil 1900 vs Yverdon: Diễn biến chính

    • 46''
      2-0
        Hautier J.   Lusuena N.
    • 65''
      2-0
        Kone K.   Beyer B.
    • 65''
      2-0
        Kury J.   Vishi L.
    • 67''
       Silvio C.yellow_card
      2-0
    • 68''
        Muci N.   Silvio C.
      2-0
    • 71''
       Muci N. (Dickenmann M.)goal
      3-0
    • 77''
      3-0
        Beleck S.   Berdayes T.
    • 78''
        Saho Sarho U.   Maier N.
      3-0
    • 78''
        Staubli T.   Reichmuth N.
      3-0
    • 78''
        Zumberi L.   Ndau K.
      3-0
    • 83''
      3-0
        Sorensen A.   Silva
    • 84''
       Staubli T. (Heule M.)goal
      4-0
    • 87''
        Cueni S.   Muntwiler P.
      4-0
    • Wil 1900 vs Yverdon: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Ammeter N. (G)
      10 Bahloul S.
      18 Cueni S.
      7 Malinowski S.
      19 Muci N.
      21 Saho Sarho U.
      17 Staubli T.
      98 Zali T.
      41 Zumberi L.
      Beleck S. 25
      Hautier J. 19
      Kone K. 20
      Kury J. 27
      Mazzeo M. S. (G) 99
      Sorensen A. 3
      Theler S. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Iacopetta B.
      Schallibaum M.
    • Wil 1900 vs Yverdon: Số liệu thống kê

    • Wil 1900
      Yverdon
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 4
      Shots
      0
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 102
      Attack
      115
    •  
       
    • 73
      Dangerous Attack
      67
    •