Kết quả Wolves vs Crystal Palace, 01h45 ngày 26/4

  • Wolves 5
    ?
    Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Wolves vs Crystal Palace
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Molineux Stadium (Wolverhampton)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 6℃~7℃ / 43°F~45°F

Anh 2022-2023 » vòng 33

    • Wolves vs Crystal Palace: Diễn biến chính

    • 46''
      0-0
        Ward J.   Andersen J.
    • 65''
      0-0
        Edouard O.   Lokonga A. S.
    • 65''
      0-0
        Schlupp J.   Milivojevic L.
    • 68''
        Joao Gomes   Cunha M.
      0-0
    • 70''
      0-0
      yellow_card Schlupp J. (Ngáng chân)
    • 75''
       Costa D. (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • 76''
       Jose Sa (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • 79''
        Toti   Bueno H.
      0-0
    • 79''
        Traore A.   Hwang Hee-Chan
      0-0
    • 84''
       Toti (Kéo áo)yellow_card
      0-0
    • 89''
        Collins N.   Costa D.
      0-0
    • 89''
        Neto P.   Matheus Nunes
      0-0
    • 89''
      0-0
        Mateta J.   Hughes W.
    • 90+2''
      0-0
      yellow_card Johnstone S. (Ngáng chân)
    • 90+2''
       Joao Gomes (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • 90+4''
       Neves R. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 90+4''
       Neves R. (Phi thể thao)yellow_card
      1-0
    • Wolves vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Bentley D. (G)
      4 Collins N.
      35 Joao Gomes
      28 Moutinho J.
      7 Neto P.
      10 Podence D.
      21 Sarabia P.
      24 Toti
      37 Traore A.
      Doucoure C. 28
      Edouard O. 22
      Guaita V. (G) 13
      Mateta J. 14
      McArthur J. 18
      Riedewald J. 44
      Schlupp J. 15
      Tomkins J. 5
      Ward J. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lopetegui J.
      Hodgson R.
    • Wolves vs Crystal Palace: Số liệu thống kê

    • Wolves
      Crystal Palace
    • 6
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 9
      Shots
      14
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      6
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 313
      Pass
      434
    •  
       
    • 74%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 29
      Heads
      35
    •  
       
    • 16
      Head Success
      16
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 20
      Tackles
      11
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 12
      Throw ins
      30
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 8
      Intercept
      6
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 75
      Attack
      116
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      53
    •