Kết quả Wolves vs Everton, vòng 37 21h00 ngày 20/5

  • Wolves 5
    ?
    Vòng đấu: Vòng 37
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Wolves vs Everton
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Molineux Stadium (Wolverhampton)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Anh 2022-2023 » vòng 37

    • Wolves vs Everton: Diễn biến chính

    • 34''
       Hwang Hee-Changoal
      1-0
    • 45+2''
      1-0
        Gray D.   Calvert-Lewin D.
    • 45+5''
       Dawson C. (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • 51''
       Semedo N. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 66''
       Neves R. (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • 70''
        Matheus Nunes   Sarabia P.
      1-0
    • 70''
        Costa D.   Podence D.
      1-0
    • 74''
        Lemina M.   Hwang Hee-Chan
      1-0
    • 82''
      1-0
        Maupay N.   Onana A.
    • 82''
      1-0
        Holgate M.   Gueye I.
    • 88''
        Traore B.   Neves R.
      1-0
    • 88''
        Cunha M.   Traore A.
      1-0
    • 90''
      1-0
      yellow_card Garner J. (Ngáng chân)
    • 90+4''
       Matheus Nunes (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • 90+10''
      1-1
      goal Mina Y. (Keane M.)
    • Wolves vs Everton: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 64 Bueno H.
      29 Costa D.
      12 Cunha M.
      9 Jimenez R.
      1 Jose Sa (G)
      23 Kilman M.
      5 Lemina M.
      27 Matheus Nunes
      6 Traore B.
      Begovic A. (G) 15
      Gray D. 11
      Holgate M. 4
      Keane M. 5
      Lonergan A. (G) 31
      Maupay N. 20
      McAllister S. 46
      Simms E. 50
      Welch R. 64
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lopetegui J.
      Dyche S.
    • Wolves vs Everton: Số liệu thống kê

    • Wolves
      Everton
    • 1
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      19
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      9
    •  
       
    • 2
      Blocked
      6
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 442
      Pass
      374
    •  
       
    • 79%
      Pass Success
      76%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 22
      Heads
      56
    •  
       
    • 15
      Head Success
      24
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 12
      Tackles
      18
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      4
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 10
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 4
      Intercept
      12
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • Attack
      68
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      72
    •