Kết quả Wolves vs Leicester City, 20h00 ngày 23/10

  • Wolves 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Wolves vs Leicester City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Molineux Stadium (Wolverhampton)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Anh 2022-2023 » vòng 13

    • Wolves vs Leicester City: Diễn biến chính

    • 19''
      0-2
      goal Barnes H. (Dewsbury-Hall K.)
    • 62''
      0-2
        Vardy J.   Daka P.
    • 62''
      0-2
        Praet D.   Dewsbury-Hall K.
    • 62''
      0-2
        Mendy N.   Soumare B.
    • 66''
      0-3
      goal Maddison J. (Vardy J.)
    • 67''
        Campbell C.   Matheus Nunes
      0-3
    • 67''
        Semedo N.   Jonny
      0-3
    • 79''
      0-3
        Albrighton M.   Barnes H.
    • 80''
      0-4
      goal Vardy J. (Castagne T.)
    • 80''
        Hwang Hee-Chan   Costa D.
      0-4
    • 81''
        Traore B.   Moutinho J.
      0-4
    • 84''
       Semedo N. (Ngáng chân)yellow_card
      0-4
    • 88''
      0-4
        Thomas L.   Justin J.
    • 90+3''
      0-4
      yellow_card Faes W. (Ngáng chân)
    • Wolves vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Ait Nouri R.
      77 Campbell C.
      17 Guedes G.
      59 Hodge J.
      11 Hwang Hee-Chan
      14 Mosquera Y.
      13 Sarkic M. (G)
      22 Semedo N.
      6 Traore B.
      Albrighton M. 11
      Iheanacho K. 14
      Iversen D. (G) 31
      Mendy N. 24
      Perez A. 17
      Praet D. 26
      Soyuncu C. 4
      Thomas L. 33
      Vardy J. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Davis S.
      Rodgers B.
    • Wolves vs Leicester City: Số liệu thống kê

    • Wolves
      Leicester City
    • 9
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 21
      Shots
      5
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 15
      Off Target
      1
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 537
      Pass
      347
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 3
      Offsides
      3
    •  
       
    • 30
      Heads
      22
    •  
       
    • 17
      Head Success
      9
    •  
       
    • 0
      Saves
      5
    •  
       
    • 11
      Tackles
      23
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      23
    •  
       
    • 7
      Intercept
      8
    •  
       
    • 0
      Assists
      3
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 111
      Attack
      71
    •  
       
    • 68
      Dangerous Attack
      37
    •