Kết quả Wolves vs Liverpool, vòng 22 22h00 ngày 04/2

  • Wolves 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Wolves vs Liverpool
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Molineux Stadium (Wolverhampton)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 4℃~5℃ / 39°F~41°F

Anh 2022-2023 » vòng 22

    • Wolves vs Liverpool: Diễn biến chính

    • 42''
        Traore A.   Hwang Hee-Chan
      2-0
    • 45+4''
       Dawson C. (Ngáng chân)yellow_card
      2-0
    • 60''
        Jimenez R.   Cunha M.
      2-0
    • 60''
        Moutinho J.   Sarabia P.
      2-0
    • 65''
      2-0
        Henderson J.   Keita N.
    • 71''
       Neves R. (Traore A.)goal
      3-0
    • 75''
      3-0
      yellow_card Gomez J. (Lỗi)
    • 77''
      3-0
        Elliott H.   Bajcetic S.
    • 83''
        Podence D.   Lemina M.
      3-0
    • 84''
        Jonny   Ait Nouri R.
      3-0
    • 85''
      3-0
        Oxlade-Chamberlain A.   Gakpo C.
    • 85''
      3-0
        Milner J.   Thiago
    • 86''
      3-0
        Tsimikas K.   Robertson A.
    • Wolves vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Bentley D. (G)
      64 Bueno H.
      4 Collins N.
      59 Hodge J.
      9 Jimenez R.
      19 Jonny
      28 Moutinho J.
      10 Podence D.
      37 Traore A.
      Carvalho F. 28
      Elliott H. 19
      Henderson J. 14
      Jones C. 17
      Kelleher C. (G) 62
      Milner J. 7
      Oxlade-Chamberlain A. 15
      Phillips N. 47
      Tsimikas K. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lopetegui J.
      Klopp J.
    • Wolves vs Liverpool: Số liệu thống kê

    • Wolves
      Liverpool
    • 2
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      22
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      8
    •  
       
    • 1
      Blocked
      10
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 399
      Pass
      530
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 26
      Heads
      32
    •  
       
    • 13
      Head Success
      16
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 15
      Tackles
      10
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      33
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 4
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 85
      Attack
      121
    •  
       
    • 22
      Dangerous Attack
      64
    •