Kết quả Wuhan Zall vs Shijiazhuang Ever Bright, 19h00 ngày 13/9

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Wuhan Zall vs Shijiazhuang Ever Bright
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Wuhan Sports Center Stadium (Wuhan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 18

    • Wuhan Zall vs Shijiazhuang Ever Bright: Diễn biến chính

    • 41''
      1-2
      goal Taty Maritu O. (Kante)
    • 45''
      1-3
      goal Owusu-Sekyere D. (Kante)
    • 46''
        Chen Y.   Li Chao
      1-3
    • 65''
        Ye Chongqiu   Nie Aoshuang
      1-3
    • 65''
        Liu Yun   Zhang H.
      1-3
    • 72''
      1-3
        Ma F.   Owusu-Sekyere D.
    • 72''
      1-3
        Sunzu S.   Li Hong
    • 79''
      1-4
      goal Taty Maritu O. (Kante)
    • 83''
      1-4
        Guo Hao   Lin Chuangyi
    • 84''
      1-4
        Jiang Zhe   Cao Haiqing
    • 84''
      1-4
        Yang Xiaotian   Piao Shihao
    • Wuhan Zall vs Shijiazhuang Ever Bright: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 32 Chen Y.
      23 Gao Xiang (G)
      36 Huang X.
      12 Liu Shangkun
      26 Liu Yun
      7 Luo Yi
      39 Nihmat N.
      35 Ren K.
      21 Wang Jingbin
      29 Wen D.
      33 Ye Chongqiu
      22 Zhang Zhenqiang (G)
      Abdusalam S. 15
      Chen Zhongliu 31
      Guo Hao 22
      Han Feng (G) 29
      Jiang Zhe 21
      Liu X. 20
      Luo Jing 12
      Ma F. 27
      Sunzu S. 13
      Yang Xiaotian 28
      Yang Yiming 23
      Zang Yifeng 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Li J.
      Sapuric S.
    • Wuhan Zall vs Shijiazhuang Ever Bright: Số liệu thống kê

    • Wuhan Zall
      Shijiazhuang Ever Bright
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 11
      Shots
      6
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 2
      Blocked
      3
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 388
      Pass
      449
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 19
      Head Success
      23
    •  
       
    • 0
      Saves
      3
    •  
       
    • 17
      Tackles
      18
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 13
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      4
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 105
      Attack
      109
    •  
       
    • 35
      Dangerous Attack
      17
    •