Kết quả Wycombe Wanderers vs Plymouth Argyle, 21h00 ngày 01/10

  • Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Wycombe Wanderers vs Plymouth Argyle
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Adams Park (High Wycombe)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Anh 2022-2023 » vòng 12

    • Wycombe Wanderers vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

    • 71''
      0-1
        Mayor D.   Azaz F.
    • 71''
        Leather A.   Horgan D.
      0-1
    • 77''
       yellow_card
      0-1
    • 80''
        Grimmer J.   Forino-Joseph C.
      0-1
    • 82''
        Kaikai S.   Freeman N.
      0-1
    • 82''
        Al-Hamadi A.   McCleary G.
      0-1
    • 86''
      0-1
        Grant C.   Whittaker M.
    • Wycombe Wanderers vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Al-Hamadi A.
      13 Dickinson T. (G)
      2 Grimmer J.
      3 Jacobson J.
      16 Kaikai S.
      24 Leather A.
      31 Pattenden J.
      Burton C. (G) 25
      Edwards J. 8
      Edworthy K. 46
      Grant C. 15
      Hardie R. 9
      Mayor D. 10
      Mumba B. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ainsworth G.
      Schumacher S.
    • Wycombe Wanderers vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

    • Wycombe Wanderers
      Plymouth Argyle
    • 11
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 18
      Shots
      17
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      8
    •  
       
    • 6
      Blocked
      6
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 280
      Pass
      233
    •  
       
    • 60%
      Pass Success
      50%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 6
      Offsides
      1
    •  
       
    • 42
      Heads
      42
    •  
       
    • 24
      Head Success
      18
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 12
      Tackles
      9
    •  
       
    • 0
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 39
      Throw ins
      29
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 9
      Intercept
      19
    •  
       
    • 96
      Attack
      72
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      40
    •