Kết quả Yverdon vs Aarau, vòng 35 21h00 ngày 23/5
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2022-2023Số phút bù giờ (Added Time):
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yverdon vs Aarau
- Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Sỹ 2022/2023 » vòng 35
Yverdon vs Aarau: Diễn biến chính
- 17'Enzler S. (Phản lưới)1-1
- 56'1-1
Avdyli M.
- 62'Berdayes T.1-1
- 71'Rodrigues M. Kone K.1-1
- 71'1-1Da Silva N. Avdyli M.
- 75'1-1Tasar V. Hunziker A.
- 80'1-1
Cvetkovic A.
- 80'Zock C. Lusuena N.1-1
- 80'Maurin E. Berdayes T.1-1
- 84'1-1Thaler M. Qollaku A.
- 90+1'Hajrovic S.1-1
- 90+3'Sauthier A.1-1
- 90+3'1-1
Thaler M.
- 90+4'Ninte M. Beyer B.1-1
Yverdon vs Aarau: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
- Đội hình dự bị
- 8 Fargues H.19 Hautier J.70 Maurin E.11 Ninte M.7 Rodrigues M.1 Spycher T. (G)2 Theler S.91 Vishi L.24 Zock C.Almeida M. 26Bunjaku I. 23Da Silva N. 7Neuenschwander J. (G) 28Njie A. 6Schwegler S. 19Tasar V. 30Thaler M. 2Wetz N. 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Schallibaum M.Smiljanic B.
Yverdon vs Aarau: Số liệu thống kê
- YverdonAarau
- 5Phạt góc11
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
- 2Thẻ vàng4
- 16Số cú sút9
- 4Số cú sút trúng khung thành3
- 12Số cú sút trượt khung thành6
- 45%Kiểm soát bóng (Cả trận)55%
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
- 11Số lần phạm lỗi13
- 2Việt vị0
- 110Số pha tấn công127
- 57Số pha tấn công nguy hiểm47
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yverdon và Aarau trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yverdon | 35 | 19 | 6 | 10 | 62 | 53 | 9 | 63 | DLWWD |
2 | Lausanne Sports | 35 | 17 | 9 | 9 | 56 | 41 | 15 | 60 | WDWLD |
3 | Stade Lausanne Ouchy | 35 | 16 | 9 | 10 | 64 | 53 | 11 | 57 | DWWWW |
4 | Wil 1900 | 35 | 16 | 8 | 11 | 62 | 50 | 12 | 56 | LWLDL |
5 | Aarau | 35 | 15 | 11 | 9 | 61 | 55 | 6 | 56 | DWWDW |
6 | Thun | 35 | 12 | 13 | 10 | 60 | 52 | 8 | 49 | LDLDD |
7 | Schaffhausen | 35 | 11 | 8 | 16 | 48 | 57 | -9 | 41 | DLLWD |
8 | Bellinzona | 35 | 11 | 4 | 20 | 38 | 65 | -27 | 37 | WLWLL |
9 | Vaduz | 35 | 6 | 16 | 13 | 48 | 55 | -7 | 34 | DLLDD |
10 | Neuchatel Xamax | 35 | 4 | 12 | 19 | 41 | 59 | -18 | 24 | DWLLD |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Thụy Sỹ mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 03:09 24/05.
Cập nhật: