Kết quả Neuchatel Xamax vs Vaduz, 21h00 ngày 27/5

  • Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Neuchatel Xamax vs Vaduz
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Maladière (Neuchâtel)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 36

    • Neuchatel Xamax vs Vaduz: Diễn biến chính

    • 38''
      0-2
      goal Sasere F. (Fehr F.)
    • 44''
      0-3
      goal Isik G. (Fehr F.)
    • 46''
        Maurer N.   Berisha L.
      0-3
    • 47''
       Pinga A.yellow_card
      0-3
    • 48''
      0-4
      goal Sasere F. (Cicek T.)
    • 52''
       Arm A.yellow_card
      0-4
    • 54''
       Ouhafsa A. (Pasche A.)goal
      1-4
    • 57''
      1-5
      goal Fehr F. (Isik G.)
    • 58''
       Pasche A.yellow_card
      1-5
    • 60''
      1-5
        Omerovic A.   Luchinger S.
    • 60''
      1-5
        Vayrynen T.   Rastoder E.
    • 61''
        Surdez F.   Athekame Z.
      1-5
    • 63''
      1-6
      goal Sasere F. (Omerovic A.)
    • 66''
      1-6
        Goelzer A.   Djokic D.
    • 66''
      1-6
        Ris J.   Fehr F.
    • Neuchatel Xamax vs Vaduz: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 80 Aliu I.
      17 Bakayoko S.
      10 Del Toro D.
      7 Fatkic K.
      21 Hammerich M.
      23 Havenaar N.
      24 Maurer N.
      26 Roth B. (G)
      22 Surdez F.
      Buchel B. (G) 1
      Goelzer A. 3
      Iodice K. 13
      Omerovic A. 5
      Ris J. 17
      Traber L. 28
      Vayrynen T. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Forte U.
      Stocklasa M.
    • Neuchatel Xamax vs Vaduz: Số liệu thống kê

    • Neuchatel Xamax
      Vaduz
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 8
      Shots
      9
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 99
      Attack
      75
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      34
    •