Kết quả Zhejiang Greentown vs Chengdu Better City, 18h30 ngày 26/11

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Zhejiang Professional FC vs Chengdu Rongcheng FC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Huizhou Olympic Stadium (Huizhou)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 31

    • Zhejiang Professional FC vs Chengdu Rongcheng FC: Diễn biến chính

    • 32''
      0-0
      yellow_card Hu J.
    • 33''
      0-0
      yellow_card Liu T.
    • 42''
      0-0
      yellow_card Zhang Y.
    • 43''
      0-0
        Hu R.   Windbichler R.
    • 43''
       Leung N.goal
      1-0
    • 51''
       Possignolo L.yellow_card
      1-0
    • 58''
       Yue Xinyellow_card
      1-0
    • 76''
       Mushekwi N.yellow_card
      1-0
    • 76''
       Possignolo L.two_yellows
      1-0
    • 79''
      1-1
      goal Romulo (Phạt đền)
    • 79''
        Zhang Jiaqi   Long W.
      1-1
    • 79''
        Liu H.   Abdusalam A.
      1-1
    • 90+1''
        Wang D.   Yue Xin
      1-1
    • Zhejiang Professional FC vs Chengdu Rongcheng FC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 16 Bao S.
      26 Gao T.
      31 Gu Bin
      21 Kurban E.
      12 Lai J. (G)
      5 Liu H.
      4 Sun Zheng'ao
      20 Wang D.
      6 Yao Junsheng
      29 Zhang Jiaqi
      33 Zhao B. (G)
      8 Zhong H.
      Gan Rui 17
      Hu R. 5
      Hu X. 22
      Iminqari M. 29
      Liu Bin 27
      Meng J. 21
      Min Junlin 18
      Wang Hanlin 28
      Wu Guichao 15
      Xiang Baixu 19
      Xing Yu (G) 24
      Yang T-H. 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Vinyals J.
      Seo Jung-Won
    • Zhejiang Professional FC vs Chengdu Rongcheng FC: Số liệu thống kê

    • Zhejiang Professional FC
      Chengdu Rongcheng FC
    • 1
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 8
      Shots
      15
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 2
      Off Target
      10
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      25
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 287
      Pass
      379
    •  
       
    • 29
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 10
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 88
      Attack
      116
    •  
       
    • 13
      Dangerous Attack
      34
    •