Kết quả Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns, 18h30 ngày 04/10

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Zhejiang Professional FC vs Wuhan Three Towns
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Yellow Dragon Stadium (Hangzhou)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 21

    • Zhejiang Professional FC vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính

    • 31''
       Dong Yuyellow_card
      2-0
    • 37''
      2-0
      yellow_card Luo Senwen
    • 46''
      2-0
        Sang Y.   Yang Kuo
    • 46''
      2-0
        Xu H.   Zhang Hui
    • 64''
        Long W.   Ewolo U. D.
      2-0
    • 68''
      2-0
      yellow_card Zhang W.
    • 69''
       Yue Xinyellow_card
      2-0
    • 73''
      2-0
        Deng Zhuoxiang   Luo Senwen
    • 73''
       Yue Xintwo_yellows
      2-0
    • 74''
      2-0
        Yaki Y.   Zhang W.
    • 77''
      2-1
      goal Marcao (Xie Pengfei)
    • 79''
        Wang D.   Matheus
      2-1
    • 88''
        Gu Bin   Cheng J.
      2-1
    • 90+1''
      2-1
        Qu Cheng   He Chao
    • 90+3''
       Wang D.yellow_card
      2-1
    • Zhejiang Professional FC vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Abdusalam A.
      31 Gu Bin
      21 Kurban E.
      12 Lai J. (G)
      5 Liu H.
      17 Long W.
      20 Wang D.
      3 Wang Y.
      23 Wu Y.
      6 Yao Junsheng
      33 Zhao B. (G)
      8 Zhong H.
      Deng Zhuoxiang 8
      Duan Y. 6
      He T. 33
      Liu Dianzuo (G) 22
      Lu Haidong 32
      Qu Cheng 17
      Sang Y. 10
      Shewketjan T. 36
      Wahaf Y. (G) 35
      Xiong Fei 2
      Xu H. 37
      Yaki Y. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Vinyals J.
      Morilla P.
    • Zhejiang Professional FC vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê

    • Zhejiang Professional FC
      Wuhan Three Towns
    • 9
      Corner Kicks
      10
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      8
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      9
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 297
      Pass
      384
    •  
       
    • 20
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 0
      Offsides
      4
    •  
       
    • 13
      Head Success
      8
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 19
      Tackles
      13
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 21
      Intercept
      7
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 67
      Attack
      129
    •  
       
    • 21
      Dangerous Attack
      70
    •