Kết quả Zira vs Sabah Baku, vòng 2 22h00 ngày 12/8

  • Zira 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Zira vs Sabah Baku
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Zira Stadium (Zira)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Azerbaijan 2022-2023 » vòng 2

    • Zira vs Sabah Baku: Diễn biến chính

    • 26''
      0-2
      goal Mickels J.
    • 34''
       Sertan T.goal
      1-2
    • 46''
        Brogno L.   Sertan T.
      1-2
    • 48''
      1-3
      goal Alasgarov N.
    • 49''
      1-3
      yellow_card 
    • 52''
        Alxasov   Khalilzada T.
      1-3
    • 52''
        Ehmedov R.   Muradov I.
      1-3
    • 64''
      1-3
        Ceballos C.   Nuriyev A.
    • 69''
      1-3
      yellow_card 
    • 72''
      1-3
        Nuriyev J.   Mickels J.
    • 73''
      1-3
      yellow_card 
    • 75''
      1-3
      yellow_card 
    • 78''
      1-3
        Mutallimov T.   Ba A.
    • 78''
      1-3
        Mehbaliyev N.   Volkovi D.
    • 80''
       yellow_card
      1-3
    • Zira vs Sabah Baku: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 77 Abbasov M.
      56 Agayev S.
      64 Aghayev M.
      22 Alishov N. (G)
      18 Alxasov
      9 Brogno L.
      13 Ehmedov R.
      38 Muradov R.
      41 Nazirov A. (G)
      20 Qurbanly Cavad
      61 Samadov N.
      Alekperov I. 21
      Apeh E. 99
      Ceballos C. 11
      Ingilabli I. 5
      Mammadov S. 8
      Mehbaliyev N. (G) 94
      Mutallimov T. 17
      Nechaev A. (G) 1
      Nuriyev J. 29
      Xaibulayev A. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Zira vs Sabah Baku: Số liệu thống kê

    • Zira
      Sabah Baku
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 5
      Shots
      10
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 1
      Off Target
      5
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 135
      Attack
      133
    •  
       
    • 70
      Dangerous Attack
      98
    •