Kết quả Zorya vs CS Universitatea Craiova, 00h30 ngày 05/8

  • Zorya 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng loại 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Zorya vs CS Universitatea Craiova
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Arena Lublin (Lublin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng loại 3

    • Zorya vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính

    • 50''
       Nagnoynyi D.yellow_card
      0-0
    • 55''
      0-0
      yellow_card Capatina M.
    • 55''
       Nagnoynyi D. (Churko V.)goal
      1-0
    • 59''
       Danchenko O.yellow_card
      1-0
    • 64''
      1-0
        Screciu V.   Cretu A.
    • 72''
        Lunyov M.   Kabaev V.
      1-0
    • 78''
      1-0
        Rivaldinho   Hanca S.
    • 78''
        Myshnyov D.   Churko V.
      1-0
    • 78''
      1-0
        Markovic J.   Koljic E.
    • 81''
        Bezborodko D.   Nagnoynyi D.
      1-0
    • 90+4''
       Nazaryna Y.yellow_card
      1-0
    • Zorya vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 91 Alefirenko D.
      22 Bezborodko D.
      5 Brazhko V.
      14 Khlan M.
      8 Lunyov M.
      21 Mykhailenko M.
      9 Myshnyov D.
      1 Saputin O. (G)
      38 Smiian M.
      74 Snurnitsyn I.
      36 Zhylkin A. (G)
      Alexandru George 7
      Baiaram S. 10
      Danciu M. 37
      Markovic J. 20
      Martic I. 27
      Popescu L. (G) 21
      Rivaldinho 17
      Rusu D. (G) 12
      Sala D. 35
      Screciu V. 6
      Vatajelu B. 5
      Vladoiu S. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • van Leeuwen P.
      Balint L.
    • Zorya vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê

    • Zorya
      CS Universitatea Craiova
    • 8
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      9
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 7
      Off Target
      8
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 64%
      Possession
      36%
    •  
       
    • 67%
      Possession (HT)
      33%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 3
      Offsides
      3
    •  
       
    • 0
      Saves
      6
    •  
       
    • 180
      Attack
      87
    •  
       
    • 98
      Dangerous Attack
      45
    •