Kết quả Zurich vs Lugano, vòng 36 21h00 ngày 29/5

  • Zurich 4
    ?
    Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2023
    Lugano 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Zurich vs Lugano
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Letzigrund Stadion (Zürich)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 36

    • Zurich vs Lugano: Diễn biến chính

    • 29''
       Matthew I.yellow_card
      0-1
    • 41''
      0-2
      goal Celar Z. (Amoura M. E. A.)
    • 46''
        Okita J.   Omeragic B.
      0-2
    • 46''
        Rohner F.   Krasniqi B.
      0-2
    • 50''
       Okita J.yellow_card
      0-2
    • 60''
      0-2
        Babic B.   Celar Z.
    • 60''
      0-2
        Arigoni A.   Hajdari A.
    • 61''
        Simic R.   Marchesano A.
      0-2
    • 70''
      0-2
        Steffen R.   Bottani M.
    • 71''
      0-2
        Aliseda I.   Amoura M. E. A.
    • 71''
        Seiler S.   Dzemaili B.
      0-2
    • 73''
      0-2
      yellow_card Steffen R.
    • 77''
       Katic N.yellow_card
      0-2
    • 79''
      0-2
        Doumbia O.   Bislimi U.
    • 79''
        Hodza S.   Boranijasevic N.
      0-2
    • 86''
       Simic R.goal
      1-2
    • 88''
       Seiler S.yellow_card
      1-2
    • 90''
       Aiyegun T.goal
      2-2
    • 90+4''
      2-3
      goal Steffen R.
    • Zurich vs Lugano: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 32 Hodza S.
      16 Hornschuh M.
      1 Kostadinovic Z. (G)
      31 Kryeziu M.
      11 Okita J.
      23 Rohner F.
      33 Seiler S.
      8 Selnaes O.
      22 Simic R.
      Aliseda I. 31
      Arigoni A. 34
      Babic B. 27
      Doumbia O. 20
      Nkama C. J. 24
      Osigwe S. (G) 58
      Steffen R. 11
      Valenzuela M. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Henriksen B.
      Croci-Torti M.
    • Zurich vs Lugano: Số liệu thống kê

    • Zurich
      Lugano
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 19
      Shots
      15
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 13
      Off Target
      12
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 357
      Pass
      436
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 9
      Head Success
      17
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 18
      Tackles
      14
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 7
      Intercept
      7
    •  
       
    • 107
      Attack
      112
    •  
       
    • 92
      Dangerous Attack
      74
    •