Kết quả Bristol Rovers vs Exeter City, 02h45 ngày 30/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bristol Rovers vs Exeter City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Memorial Stadium (Bristol)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Anh 2022-2023 » vòng 24

    • Bristol Rovers vs Exeter City: Diễn biến chính

    • 40''
      0-1
      yellow_card Diabate C.
    • 45''
      0-1
      yellow_card Caprice J.
    • 45+2''
      0-2
      goal Collins A. (Jay M.)
    • 46''
        Sinclair S.   Evans A.
      0-2
    • 46''
        Anderson H.   Gordon L.
      0-2
    • 46''
        Connolly J.   Hoole L.
      0-2
    • 57''
       Collins A. (Sinclair S.)goal
      1-2
    • 59''
      1-2
      yellow_card Brown J.
    • 60''
      1-2
        Stansfield J.   Jay M.
    • 64''
        Marquis J.   Loft R.
      1-2
    • 64''
       Coburn J. (Collins A.)goal
      2-2
    • 67''
      2-2
        Key J.   Caprice J.
    • 68''
      2-2
      yellow_card Sparkes J.
    • 72''
      2-2
      yellow_card Collins A.
    • 74''
       Sinclair S. (Phạt đền)goal
      3-2
    • 80''
      3-2
        Dieng T.   Diabate C.
    • 85''
      3-3
      goal Dieng T. (Stansfield J.)
    • 90+2''
      3-4
      goal Nombe S. (Blackman J.)
    • 90+2''
      3-4
      yellow_card Nombe S.
    • Bristol Rovers vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Anderson H.
      2 Connolly J.
      28 Gibbons J.
      32 Jaakkola A. (G)
      9 Marquis J.
      7 Sinclair S.
      25 Whelan G.
      Chauke K. 15
      Dieng T. 14
      Grounds J. 27
      Harper R. 6
      Key J. 12
      Lee H. (G) 22
      Stansfield J. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Barton J.
      Caldwell G.
    • Bristol Rovers vs Exeter City: Số liệu thống kê

    • Bristol Rovers
      Exeter City
    • 3
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 12
      Shots
      14
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 65%
      Possession (Half-Time)
      35%
    •  
       
    • 427
      Pass
      274
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      63%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      20
    •  
       
    • 1
      Offsides
      5
    •  
       
    • 46
      Heads
      26
    •  
       
    • 22
      Head Success
      14
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 13
      Tackles
      21
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      34
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      21
    •  
       
    • 11
      Intercept
      10
    •  
       
    • 2
      Assists
      4
    •  
       
    • 113
      Attack
      63
    •  
       
    • 65
      Dangerous Attack
      42
    •