Kết quả Oxford United vs Swansea City, 01h45 ngày 10/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Oxford United vs Swansea City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kassam Stadium (Oxford)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Anh 2022-2023 » vòng 1

    • Oxford United vs Swansea City: Diễn biến chính

    • 25''
      0-2
      goal Cullen L.
    • 46''
        Brannagan C.   Jones J.
      0-2
    • 46''
        Findlay S.   Seddon S.
      0-2
    • 61''
      0-2
        Allen J.   Fulton J.
    • 61''
      0-2
        Ntcham O.   Manning R.
    • 62''
      0-2
        Wood N.   Darling H.
    • 62''
      0-2
        Abdulai A.   Latibeaudiere J.
    • 62''
        McGuane M.   Bate L.
      0-2
    • 62''
        Browne M.   Henry J.
      0-2
    • 65''
       Browne M.yellow_card
      0-2
    • 72''
       Gorrin A.goal
      1-2
    • 76''
      1-2
      yellow_card Sorinola M.
    • 79''
      1-2
        Cotterill J.   Congreve C.
    • 80''
        Spasov S.   Bodin B.
      1-2
    • 82''
      1-2
      yellow_card Cullen L.
    • 90+3''
       Brannagan C.goal
      2-2
    • 1'
       Browne M. (Phạt đền)goal
      3-2
    • 1'
      3-3
      goal Cullen L. (Phạt đền)
    • 2'
       Gorrin A. (Phạt đền)goal
      4-3
    • 2'
      4-4
      goal Ntcham O. (Phạt đền)
    • 3'
       McGuane M. (Phạt đền)goal
      5-4
    • 3'
      5-5
      goal Allen J. (Phạt đền)
    • 4'
       Spasov S. (Phạt đền)goal
      6-5
    • 4'
      6-5
      penalty_off Sorinola M. (Trượt phạt đền)
    • 5'
       Brannagan C. (Phạt đền)goal
      7-5
    • Oxford United vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Brannagan C.
      11 Browne M.
      13 Eastwood S. (G)
      4 Findlay S.
      2 Long S.
      18 McGuane M.
      25 Smyth O.
      39 Spasov S.
      9 Taylor M.
      Abdulai A. 47
      Allen J. 7
      Cotterill J. 48
      Lloyd B. 36
      Matthews A. (G) 42
      Ntcham O. 10
      Thomas J. 44
      Williams D. 37
      Wood N. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Robinson K.
      Martin R.
    • Oxford United vs Swansea City: Số liệu thống kê

    • Oxford United
      Swansea City
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      10
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      5
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 34%
      Possession (Half-Time)
      66%
    •  
       
    • 339
      Pass
      540
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 16
      Head Success
      9
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 10
      Tackles
      25
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 12
      Intercept
      11
    •  
       
    • 98
      Attack
      90
    •  
       
    • 32
      Dangerous Attack
      41
    •